Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
0-3
1/2 : 03
0.87-0.980.82-0.93
Trực tiếp: K+SPORT1, VTVCab ON
FT
3-1
0 : 02 3/4
-0.950.840.82-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-1
0 : 12 3/4
0.940.950.87-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.980.870.940.95
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.920.970.83-0.94
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-0
0 : 1 3/43 1/2
0.950.940.84-0.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-1
0 : 1 1/43 1/2
-0.950.84-0.990.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
0 : 02 3/4
-0.930.810.86-0.97
Trực tiếp: K+SPORT1, VTVCab ON
FT
2-2
0 : 3/42 1/2
-0.980.810.811.00
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
2-2
0 : 3/42 1/2
-0.980.87-0.960.85
Trực tiếp: K+SPORT1, VTVCab ON
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 15 11 3 1 31 13 36
2. Chelsea 16 10 4 2 37 19 34
3. Arsenal 16 8 6 2 29 15 30
4. Nottingham Forest 16 8 4 4 21 19 28
5. Man City 16 8 3 5 28 23 27
6. Bournemouth 16 7 4 5 24 21 25
7. Aston Villa 16 7 4 5 24 25 25
8. Fulham 16 6 6 4 24 22 24
9. Brighton 16 6 6 4 26 25 24
10. Tottenham 16 7 2 7 36 19 23
11. Brentford 16 7 2 7 32 30 23
12. Newcastle 16 6 5 5 23 21 23
13. Man Utd 16 6 4 6 21 19 22
14. West Ham Utd 16 5 4 7 21 29 19
15. Crystal Palace 16 3 7 6 17 21 16
16. Everton 15 3 6 6 14 21 15
17. Leicester City 16 3 5 8 21 34 14
18. Ipswich 16 2 6 8 16 28 12
19. Wolves 16 2 3 11 24 40 9
20. Southampton 16 1 2 13 11 36 5
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Brentford 16 10 1 5 62.5%
2. Fulham 16 10 2 4 62.5%
3. Nottingham Forest 16 10 0 6 62.5%
4. Chelsea 16 9 1 6 56.2%
5. Bournemouth 16 9 1 6 56.2%
6. Liverpool 15 8 1 6 53.3%
7. West Ham Utd 16 8 0 8 50.0%
8. Leicester City 16 8 0 8 50.0%
9. Crystal Palace 16 8 1 7 50.0%
10. Brighton 16 8 0 8 50.0%
11. Everton 15 7 1 7 46.7%
12. Arsenal 16 7 1 8 43.8%
13. Wolves 16 7 0 9 43.8%
14. Tottenham 16 7 0 9 43.8%
15. Newcastle 16 7 1 8 43.8%
16. Ipswich 16 7 0 9 43.8%
17. Man Utd 16 6 3 7 37.5%
18. Aston Villa 16 6 0 10 37.5%
19. Southampton 16 6 1 9 37.5%
20. Man City 16 4 0 12 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nottingham Forest 5 7 4 0 37.0% 62.0%
2. Crystal Palace 5 6 5 0 62.0% 37.0%
3. Everton 5 5 5 0 66.0% 33.0%
4. Southampton 5 4 7 0 43.0% 56.0%
5. Newcastle 4 7 5 0 62.0% 37.0%
6. Arsenal 3 8 4 1 75.0% 25.0%
7. Man Utd 3 11 2 0 37.0% 62.0%
8. Bournemouth 3 9 4 0 43.0% 56.0%
9. Tottenham 3 5 7 1 31.0% 68.0%
10. Ipswich 3 9 3 1 50.0% 50.0%
11. Fulham 2 8 6 0 62.0% 37.0%
12. Liverpool 2 9 4 0 46.0% 53.0%
13. Aston Villa 2 7 7 0 56.0% 43.0%
14. Brighton 2 7 7 0 56.0% 43.0%
15. Brentford 1 7 6 2 43.0% 56.0%
16. West Ham Utd 1 10 4 1 50.0% 50.0%
17. Chelsea 1 11 2 2 43.0% 56.0%
18. Man City 1 9 6 0 43.0% 56.0%
19. Leicester City 1 7 8 0 56.0% 43.0%
20. Wolves 0 8 6 2 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brentford 13 3 15 1
2. Wolves 13 3 14 2
3. Brighton 12 4 15 1
4. Man City 12 4 16 0
5. Leicester City 12 4 15 1
6. Tottenham 11 5 14 2
7. Aston Villa 11 5 12 4
8. Man Utd 10 6 10 6
9. West Ham Utd 10 6 11 5
10. Chelsea 10 6 12 4
11. Liverpool 9 6 13 2
12. Nottingham Forest 8 8 9 7
13. Southampton 8 8 13 3
14. Newcastle 8 8 14 2
15. Bournemouth 8 8 11 5
16. Fulham 8 8 12 4
17. Crystal Palace 7 9 10 6
18. Everton 7 8 8 7
19. Ipswich 7 9 11 5
20. Arsenal 6 10 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1