Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
22/02
21h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 11 9 1 1 21 6 28
2. Man City 12 7 2 3 22 17 23
3. Chelsea 12 6 4 2 23 14 22
4. Arsenal 12 6 4 2 21 12 22
5. Brighton 12 6 4 2 21 16 22
6. Tottenham 12 6 1 5 27 13 19
7. Nottingham Forest 12 5 4 3 15 13 19
8. Aston Villa 12 5 4 3 19 19 19
9. Newcastle 11 5 3 3 13 11 18
10. Fulham 12 5 3 4 17 17 18
11. Brentford 12 5 2 5 22 22 17
12. Man Utd 11 4 3 4 12 12 15
13. Bournemouth 12 4 3 5 16 17 15
14. West Ham Utd 11 3 3 5 13 19 12
15. Everton 12 2 5 5 10 17 11
16. Leicester City 12 2 4 6 15 23 10
17. Wolves 12 2 3 7 20 28 9
18. Crystal Palace 12 1 5 6 10 17 8
19. Ipswich 11 1 5 5 12 22 8
20. Southampton 11 1 1 9 7 21 4
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Brighton 12 8 0 4 66.7%
2. Liverpool 11 7 1 3 63.6%
3. Brentford 12 7 1 4 58.3%
4. Wolves 12 7 0 5 58.3%
5. Nottingham Forest 12 7 0 5 58.3%
6. Fulham 12 6 2 4 50.0%
7. Chelsea 12 6 1 5 50.0%
8. Bournemouth 12 6 1 5 50.0%
9. Tottenham 12 6 0 6 50.0%
10. Leicester City 12 6 0 6 50.0%
11. West Ham Utd 11 5 0 6 45.5%
12. Newcastle 11 5 1 5 45.5%
13. Ipswich 11 5 0 6 45.5%
14. Arsenal 12 5 1 6 41.7%
15. Aston Villa 12 5 0 7 41.7%
16. Everton 12 5 1 6 41.7%
17. Man Utd 11 4 3 4 36.4%
18. Crystal Palace 12 4 1 7 33.3%
19. Southampton 11 3 1 7 27.3%
20. Man City 12 3 0 9 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nottingham Forest 4 5 3 0 50.0% 50.0%
2. Newcastle 4 5 2 0 45.0% 54.0%
3. Crystal Palace 4 5 3 0 58.0% 41.0%
4. Everton 4 5 3 0 58.0% 41.0%
5. Southampton 4 3 4 0 45.0% 54.0%
6. Man Utd 3 8 0 0 27.0% 72.0%
7. Fulham 2 6 4 0 50.0% 50.0%
8. Liverpool 2 8 1 0 36.0% 63.0%
9. Arsenal 2 6 4 0 75.0% 25.0%
10. Bournemouth 2 7 3 0 41.0% 58.0%
11. Tottenham 2 4 6 0 33.0% 66.0%
12. Brighton 2 6 4 0 41.0% 58.0%
13. Brentford 1 6 3 2 41.0% 58.0%
14. West Ham Utd 1 7 3 0 45.0% 54.0%
15. Chelsea 1 9 1 1 50.0% 50.0%
16. Aston Villa 1 5 6 0 66.0% 33.0%
17. Man City 1 6 5 0 41.0% 58.0%
18. Ipswich 1 6 3 1 63.0% 36.0%
19. Leicester City 1 7 4 0 50.0% 50.0%
20. Wolves 0 6 4 2 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Tottenham 9 3 11 1
2. Brighton 9 3 11 1
3. Brentford 9 3 11 1
4. Man City 9 3 12 0
5. Wolves 9 3 11 1
6. Aston Villa 8 4 9 3
7. Leicester City 8 4 11 1
8. Man Utd 7 4 6 5
9. West Ham Utd 7 4 8 3
10. Fulham 6 6 9 3
11. Liverpool 6 5 9 2
12. Bournemouth 6 6 8 4
13. Chelsea 6 6 8 4
14. Nottingham Forest 5 7 7 5
15. Newcastle 5 6 10 1
16. Crystal Palace 5 7 8 4
17. Everton 5 7 6 6
18. Southampton 5 6 8 3
19. Arsenal 5 7 7 5
20. Ipswich 5 6 8 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1