Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 24
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

01/02
21h00
  
    
01/02
21h00
  
    
01/02
21h00
  
    
01/02
21h00
  
    
01/02
21h00
  
    
01/02
21h00
  
    
01/02
21h00
  
    
01/02
21h00
  
    
01/02
21h00
  
    
01/02
21h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 11 9 1 1 21 6 28
2. Man City 11 7 2 2 22 13 23
3. Chelsea 12 6 4 2 23 14 22
4. Arsenal 12 6 4 2 21 12 22
5. Brighton 12 6 4 2 21 16 22
6. Nottingham Forest 12 5 4 3 15 13 19
7. Aston Villa 12 5 4 3 19 19 19
8. Newcastle 11 5 3 3 13 11 18
9. Fulham 12 5 3 4 17 17 18
10. Brentford 12 5 2 5 22 22 17
11. Tottenham 11 5 1 5 23 13 16
12. Man Utd 11 4 3 4 12 12 15
13. Bournemouth 12 4 3 5 16 17 15
14. West Ham Utd 11 3 3 5 13 19 12
15. Everton 12 2 5 5 10 17 11
16. Leicester City 12 2 4 6 15 23 10
17. Wolves 12 2 3 7 20 28 9
18. Crystal Palace 12 1 5 6 10 17 8
19. Ipswich 11 1 5 5 12 22 8
20. Southampton 11 1 1 9 7 21 4
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Liverpool 11 7 1 3 63.6%
2. Nottingham Forest 11 7 0 4 63.6%
3. Brighton 11 7 0 4 63.6%
4. Brentford 11 6 1 4 54.5%
5. Fulham 11 6 2 3 54.5%
6. Wolves 11 6 0 5 54.5%
7. Bournemouth 11 6 1 4 54.5%
8. Chelsea 12 6 1 5 50.0%
9. Leicester City 12 6 0 6 50.0%
10. West Ham Utd 11 5 0 6 45.5%
11. Aston Villa 11 5 0 6 45.5%
12. Tottenham 11 5 0 6 45.5%
13. Newcastle 11 5 1 5 45.5%
14. Ipswich 11 5 0 6 45.5%
15. Everton 11 5 1 5 45.5%
16. Arsenal 11 4 1 6 36.4%
17. Man Utd 11 4 3 4 36.4%
18. Man City 11 3 0 8 27.3%
19. Crystal Palace 11 3 1 7 27.3%
20. Southampton 11 3 1 7 27.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nottingham Forest 4 4 3 0 54.0% 45.0%
2. Newcastle 4 5 2 0 45.0% 54.0%
3. Crystal Palace 4 5 2 0 54.0% 45.0%
4. Southampton 4 3 4 0 45.0% 54.0%
5. Man Utd 3 8 0 0 27.0% 72.0%
6. Everton 3 5 3 0 54.0% 45.0%
7. Fulham 2 6 3 0 54.0% 45.0%
8. Liverpool 2 8 1 0 36.0% 63.0%
9. Arsenal 2 5 4 0 81.0% 18.0%
10. Bournemouth 2 6 3 0 45.0% 54.0%
11. Tottenham 2 4 5 0 27.0% 72.0%
12. Brighton 2 5 4 0 45.0% 54.0%
13. West Ham Utd 1 7 3 0 45.0% 54.0%
14. Chelsea 1 9 1 1 50.0% 50.0%
15. Aston Villa 1 5 5 0 63.0% 36.0%
16. Man City 1 6 4 0 36.0% 63.0%
17. Ipswich 1 6 3 1 63.0% 36.0%
18. Leicester City 1 7 4 0 50.0% 50.0%
19. Brentford 0 6 3 2 36.0% 63.0%
20. Wolves 0 6 3 2 54.0% 45.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brentford 9 2 11 0
2. Tottenham 8 3 10 1
3. Brighton 8 3 10 1
4. Man City 8 3 11 0
5. Leicester City 8 4 11 1
6. Wolves 8 3 10 1
7. Man Utd 7 4 6 5
8. West Ham Utd 7 4 8 3
9. Aston Villa 7 4 8 3
10. Liverpool 6 5 9 2
11. Chelsea 6 6 8 4
12. Newcastle 5 6 10 1
13. Southampton 5 6 8 3
14. Everton 5 6 6 5
15. Fulham 5 6 8 3
16. Bournemouth 5 6 7 4
17. Ipswich 5 6 8 3
18. Nottingham Forest 4 7 6 5
19. Crystal Palace 4 7 7 4
20. Arsenal 4 7 6 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1