Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
2-1
0 : 03
0.870.960.930.88
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
4-1
0 : 2 1/23 3/4
0.87-0.980.990.90
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-2
0 : 1/22 3/4
0.970.920.930.96
Trực tiếp: ON SPORTS +, K+LIFE
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.920.970.891.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS, K+CINE
FT
4-0
0 : 1 1/23 1/4
-0.980.870.970.92
Trực tiếp: ON FOOTBALL, K+SPORT2
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
-0.960.850.87-0.98
Trực tiếp: VTVCab ON, K+Live 1
FT
0-2
3/4 : 02 3/4
0.970.920.910.98
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
2-6
1/2 : 03
-0.970.860.980.91
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
1-1
0 : 03
0.970.920.990.90
Trực tiếp: ON SPORTS +, K+SPORT2
FT
2-0
0 : 23 1/2
-0.950.840.910.98
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 15 11 3 1 31 13 36
2. Chelsea 16 10 4 2 37 19 34
3. Arsenal 17 9 6 2 34 16 33
4. Nottingham Forest 17 9 4 4 23 19 31
5. Aston Villa 17 8 4 5 26 26 28
6. Man City 17 8 3 6 29 25 27
7. Newcastle 17 7 5 5 27 21 26
8. Bournemouth 16 7 4 5 24 21 25
9. Brighton 17 6 7 4 27 26 25
10. Fulham 16 6 6 4 24 22 24
11. Tottenham 16 7 2 7 36 19 23
12. Brentford 17 7 2 8 32 32 23
13. Man Utd 16 6 4 6 21 19 22
14. West Ham Utd 17 5 5 7 22 30 20
15. Crystal Palace 17 3 7 7 18 26 16
16. Everton 15 3 6 6 14 21 15
17. Leicester City 16 3 5 8 21 34 14
18. Ipswich 17 2 6 9 16 32 12
19. Wolves 16 2 3 11 24 40 9
20. Southampton 16 1 2 13 11 36 5
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Nottingham Forest 17 11 0 6 64.7%
2. Fulham 16 10 2 4 62.5%
3. Brentford 17 10 1 6 58.8%
4. Chelsea 16 9 1 6 56.2%
5. Bournemouth 16 9 1 6 56.2%
6. Liverpool 15 8 1 6 53.3%
7. West Ham Utd 17 9 0 8 52.9%
8. Leicester City 16 8 0 8 50.0%
9. Arsenal 17 8 1 8 47.1%
10. Newcastle 17 8 1 8 47.1%
11. Crystal Palace 17 8 1 8 47.1%
12. Brighton 17 8 0 9 47.1%
13. Everton 15 7 1 7 46.7%
14. Wolves 16 7 0 9 43.8%
15. Tottenham 16 7 0 9 43.8%
16. Aston Villa 17 7 0 10 41.2%
17. Ipswich 17 7 0 10 41.2%
18. Man Utd 16 6 3 7 37.5%
19. Southampton 16 6 1 9 37.5%
20. Man City 17 4 0 13 23.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nottingham Forest 5 8 4 0 41.0% 58.0%
2. Crystal Palace 5 6 6 0 64.0% 35.0%
3. Everton 5 5 5 0 66.0% 33.0%
4. Southampton 5 4 7 0 43.0% 56.0%
5. Newcastle 4 7 6 0 64.0% 35.0%
6. Arsenal 3 8 5 1 76.0% 23.0%
7. Man Utd 3 11 2 0 37.0% 62.0%
8. Bournemouth 3 9 4 0 43.0% 56.0%
9. Tottenham 3 5 7 1 31.0% 68.0%
10. Ipswich 3 9 4 1 52.0% 47.0%
11. Fulham 2 8 6 0 62.0% 37.0%
12. Liverpool 2 9 4 0 46.0% 53.0%
13. Aston Villa 2 8 7 0 52.0% 47.0%
14. Brighton 2 8 7 0 58.0% 41.0%
15. Brentford 1 8 6 2 47.0% 52.0%
16. West Ham Utd 1 11 4 1 52.0% 47.0%
17. Chelsea 1 11 2 2 43.0% 56.0%
18. Man City 1 10 6 0 41.0% 58.0%
19. Leicester City 1 7 8 0 56.0% 43.0%
20. Wolves 0 8 6 2 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brentford 13 4 16 1
2. Man City 13 4 17 0
3. Wolves 13 3 14 2
4. Aston Villa 12 5 13 4
5. Brighton 12 5 15 2
6. Leicester City 12 4 15 1
7. Tottenham 11 5 14 2
8. Man Utd 10 6 10 6
9. West Ham Utd 10 7 11 6
10. Chelsea 10 6 12 4
11. Newcastle 9 8 15 2
12. Liverpool 9 6 13 2
13. Nottingham Forest 8 9 10 7
14. Crystal Palace 8 9 11 6
15. Southampton 8 8 13 3
16. Bournemouth 8 8 11 5
17. Ipswich 8 9 12 5
18. Fulham 8 8 12 4
19. Everton 7 8 8 7
20. Arsenal 7 10 10 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1