Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
3-2
0 : 03
0.930.960.990.90
Trực tiếp: K+ACTION
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
0.950.940.84-0.95
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
0.85-0.960.980.91
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
-0.940.830.910.98
Trực tiếp: K+LIFE
FT
2-1
3/4 : 03
0.860.970.840.97
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-0
0 : 1 1/43
-0.970.860.960.93
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-2
0 : 1 3/43 1/2
0.86-0.970.88-0.99
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
3-0
0 : 1 1/23 1/4
0.900.99-0.990.88
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-3
0 : 02 1/2
0.990.900.960.93
FT
1-1
1/4 : 02 3/4
0.79-0.90-0.940.83
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 11 9 1 1 21 6 28
2. Man City 11 7 2 2 22 13 23
3. Chelsea 11 5 4 2 21 13 19
4. Arsenal 11 5 4 2 18 12 19
5. Nottingham Forest 11 5 4 2 15 10 19
6. Brighton 11 5 4 2 19 15 19
7. Fulham 11 5 3 3 16 13 18
8. Newcastle 11 5 3 3 13 11 18
9. Aston Villa 11 5 3 3 17 17 18
10. Tottenham 11 5 1 5 23 13 16
11. Brentford 11 5 1 5 22 22 16
12. Bournemouth 11 4 3 4 15 15 15
13. Man Utd 11 4 3 4 12 12 15
14. West Ham Utd 11 3 3 5 13 19 12
15. Leicester City 11 2 4 5 14 21 10
16. Everton 11 2 4 5 10 17 10
17. Ipswich 11 1 5 5 12 22 8
18. Crystal Palace 11 1 4 6 8 15 7
19. Wolves 11 1 3 7 16 27 6
20. Southampton 11 1 1 9 7 21 4
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Liverpool 11 7 1 3 63.6%
2. Nottingham Forest 11 7 0 4 63.6%
3. Brighton 11 7 0 4 63.6%
4. Brentford 11 6 1 4 54.5%
5. Fulham 11 6 2 3 54.5%
6. Chelsea 11 6 1 4 54.5%
7. Wolves 11 6 0 5 54.5%
8. Bournemouth 11 6 1 4 54.5%
9. West Ham Utd 11 5 0 6 45.5%
10. Aston Villa 11 5 0 6 45.5%
11. Tottenham 11 5 0 6 45.5%
12. Newcastle 11 5 1 5 45.5%
13. Ipswich 11 5 0 6 45.5%
14. Leicester City 11 5 0 6 45.5%
15. Everton 11 5 1 5 45.5%
16. Arsenal 11 4 1 6 36.4%
17. Man Utd 11 4 3 4 36.4%
18. Man City 11 3 0 8 27.3%
19. Crystal Palace 11 3 1 7 27.3%
20. Southampton 11 3 1 7 27.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nottingham Forest 4 4 3 0 54.0% 45.0%
2. Newcastle 4 5 2 0 45.0% 54.0%
3. Crystal Palace 4 5 2 0 54.0% 45.0%
4. Southampton 4 3 4 0 45.0% 54.0%
5. Man Utd 3 8 0 0 27.0% 72.0%
6. Everton 3 5 3 0 54.0% 45.0%
7. Fulham 2 6 3 0 54.0% 45.0%
8. Liverpool 2 8 1 0 36.0% 63.0%
9. Arsenal 2 5 4 0 81.0% 18.0%
10. Bournemouth 2 6 3 0 45.0% 54.0%
11. Tottenham 2 4 5 0 27.0% 72.0%
12. Brighton 2 5 4 0 45.0% 54.0%
13. West Ham Utd 1 7 3 0 45.0% 54.0%
14. Chelsea 1 8 1 1 54.0% 45.0%
15. Aston Villa 1 5 5 0 63.0% 36.0%
16. Man City 1 6 4 0 36.0% 63.0%
17. Ipswich 1 6 3 1 63.0% 36.0%
18. Leicester City 1 6 4 0 54.0% 45.0%
19. Brentford 0 6 3 2 36.0% 63.0%
20. Wolves 0 6 3 2 54.0% 45.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brentford 9 2 11 0
2. Tottenham 8 3 10 1
3. Brighton 8 3 10 1
4. Man City 8 3 11 0
5. Wolves 8 3 10 1
6. Man Utd 7 4 6 5
7. West Ham Utd 7 4 8 3
8. Aston Villa 7 4 8 3
9. Leicester City 7 4 10 1
10. Liverpool 6 5 9 2
11. Newcastle 5 6 10 1
12. Southampton 5 6 8 3
13. Everton 5 6 6 5
14. Fulham 5 6 8 3
15. Bournemouth 5 6 7 4
16. Chelsea 5 6 7 4
17. Ipswich 5 6 8 3
18. Nottingham Forest 4 7 6 5
19. Crystal Palace 4 7 7 4
20. Arsenal 4 7 6 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1