Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League Two

16/11
Hoãn
  
    
16/11
Hoãn
  
    
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.980.900.83-0.97
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.910.95
FT
0-1
3/4 : 02 1/2
0.87-0.990.960.90
FT
3-2
0 : 3/42 1/2
1.000.880.920.94
FT
1-3
0 : 02
0.881.00-0.980.84
FT
2-1
3/4 : 02 3/4
-0.980.860.950.91
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.920.94
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.78-0.93
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.960.920.861.00
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.940.940.910.95
FT
2-2
0 : 3/42 1/2
0.930.950.960.90
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Port Vale 16 10 3 3 24 16 33
2. Crewe Alexandra 15 8 4 3 19 13 28
3. Doncaster Rovers 16 8 4 4 22 18 28
4. Walsall 14 8 3 3 27 15 27
5. Milton Keynes Dons 16 8 3 5 27 19 27
6. Notts County 16 7 6 3 23 15 27
7. Grimsby 16 8 1 7 19 25 25
8. Wimbledon 14 7 2 5 23 13 23
9. Bradford City 16 6 5 5 21 17 23
10. Gillingham 15 7 2 6 16 12 23
11. Chesterfield 16 5 7 4 29 20 22
12. Barrow 16 6 4 6 17 15 22
13. Fleetwood Town 14 5 6 3 20 15 21
14. Salford City 16 5 6 5 15 18 21
15. Newport 16 6 2 8 19 26 20
16. Accrington 16 4 6 6 22 26 18
17. Cheltenham 16 5 3 8 21 25 18
18. Harrogate Town 16 5 3 8 14 22 18
19. Tranmere Rovers 14 4 5 5 10 17 17
20. Bromley 15 3 7 5 17 19 16
21. Colchester Utd 15 2 8 5 18 22 14
22. Swindon 16 2 7 7 18 25 13
23. Carlisle 16 3 3 10 14 29 12
24. Morecambe 16 2 4 10 14 27 10
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua