Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League Two

FT
1-2
0 : 3/42 3/4
0.910.97-0.990.85
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.970.910.960.90
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.920.960.83-0.97
FT
4-3
0 : 3/43
-0.950.830.85-0.99
FT
2-2
0 : 02 1/4
0.72-0.840.82-0.96
FT
1-2
0 : 02 3/4
0.900.980.920.94
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
0.990.89-0.920.77
FT
0-1
0 : 02 1/2
-0.930.80-0.950.81
FT
3-3
0 : 02 1/2
0.80-0.930.950.91
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
-0.980.86-0.980.84
FT
2-0
0 : 12 1/2
0.83-0.950.980.88
FT
1-1
0 : 1 1/22 3/4
0.87-0.990.880.98
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Walsall 18 11 2 5 28 18 35
2. Swindon 18 10 4 4 31 24 34
3. Milton Keynes Dons 18 9 5 4 35 20 32
4. Notts County 18 9 4 5 30 20 31
5. Bromley 18 8 6 4 28 22 30
6. Cambridge Utd 18 8 5 5 20 16 29
7. Salford City 18 9 2 7 24 25 29
8. Gillingham 18 7 7 4 26 20 28
9. Chesterfield 18 7 7 4 32 29 28
10. Colchester Utd 18 7 6 5 28 21 27
11. Crewe Alexandra 18 8 3 7 27 24 27
12. Grimsby 18 7 5 6 32 25 26
13. Fleetwood Town 18 7 5 6 27 26 26
14. Barnet 18 6 7 5 22 19 25
15. Tranmere Rovers 18 5 8 5 30 27 23
16. Oldham 18 5 8 5 16 13 23
17. Accrington 18 5 6 7 21 22 21
18. Barrow 18 5 5 8 18 23 20
19. Crawley Town 18 4 5 9 22 30 17
20. Shrewsbury 18 4 5 9 18 31 17
21. Bristol Rovers 18 5 2 11 15 31 17
22. Cheltenham 18 5 2 11 14 32 17
23. Harrogate Town 18 4 4 10 17 28 16
24. Newport 18 3 3 12 18 33 12
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua