Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

Vòng 8
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League Two

FT
0-0
0 : 1/42 1/2
-0.980.86-0.880.74
FT
4-0
0 : 1/22 1/2
1.000.880.940.92
FT
2-1
1/2 : 02 1/2
0.970.910.870.99
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.980.900.960.90
FT
1-1
1/4 : 02 3/4
-0.980.860.910.95
FT
1-1
3/4 : 03
0.900.980.980.88
FT
2-3
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.900.90
FT
2-1
1/2 : 02 1/2
0.85-0.970.950.85
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.980.86-0.990.85
FT
0-3
0 : 1/42 1/2
0.900.920.861.00
FT
0-2
1/4 : 02 1/2
0.82-0.940.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Walsall 20 13 4 3 37 19 43
2. Port Vale 21 10 7 4 26 19 37
3. Doncaster Rovers 21 10 6 5 31 24 36
4. Crewe Alexandra 20 9 8 3 24 16 35
5. Chesterfield 21 9 7 5 36 23 34
6. Wimbledon 20 10 3 7 31 17 33
7. Notts County 20 8 7 5 28 21 31
8. Grimsby 21 10 1 10 28 33 31
9. Milton Keynes Dons 19 9 3 7 33 26 30
10. Gillingham 20 9 3 8 22 18 30
11. Salford City 20 8 6 6 22 19 30
12. Bradford City 20 7 7 6 24 22 28
13. Bromley 20 6 9 5 25 23 27
14. Cheltenham 21 7 6 8 29 30 27
15. Barrow 20 7 5 8 20 18 26
16. Newport 20 7 5 8 27 31 26
17. Colchester Utd 20 4 11 5 23 22 23
18. Fleetwood Town 19 5 8 6 24 25 23
19. Tranmere Rovers 20 5 6 9 15 29 21
20. Harrogate Town 21 6 3 12 17 32 21
21. Swindon 21 4 7 10 26 35 19
22. Accrington 20 4 7 9 26 36 19
23. Carlisle 20 3 6 11 15 32 15
24. Morecambe 21 3 5 13 19 38 14
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua