Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE ONE

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League One

FT
1-0
0 : 3/42 1/4
1.000.880.930.93
10/12
01h45
0 : 02 1/2
0.80-0.980.810.99
10/12
01h45
1/4 : 02 1/4
0.900.920.820.98
10/12
01h45
0 : 3/42 1/2
0.821.000.900.90
10/12
01h45
0 : 02 1/4
0.79-0.970.900.90
10/12
01h45
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.840.96
10/12
01h45
0 : 1/42 1/4
0.940.880.900.90
10/12
01h45
0 : 02 1/4
-0.950.770.920.88
10/12
01h45
1/2 : 02 3/4
0.850.970.920.88
10/12
01h45
0 : 02 1/2
-0.890.710.950.85
10/12
01h45
0 : 1/22 1/2
-0.950.770.78-0.98
10/12
02h00
0 : 1/42 1/2
0.940.880.900.90
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stevenage 16 9 4 3 19 11 31
2. Bradford City 17 8 7 2 25 18 31
3. Lincoln 18 9 4 5 23 18 31
4. Stockport 17 8 5 4 23 21 29
5. Bolton 17 7 7 3 24 16 28
6. Luton Town 18 8 3 7 21 22 27
7. Cardiff City 14 8 2 4 22 12 26
8. Huddersfield 17 8 2 7 28 25 26
9. Wimbledon 17 8 2 7 23 25 26
10. Barnsley 15 7 4 4 26 19 25
11. Wigan 16 6 7 3 21 17 25
12. Leyton Orient 17 7 3 7 26 25 24
13. Rotherham Utd 18 6 6 6 20 20 24
14. Northampton 17 7 2 8 16 17 23
15. Mansfield 17 6 4 7 23 23 22
16. Reading 17 5 7 5 20 20 22
17. Doncaster Rovers 18 6 4 8 17 24 22
18. Burton Albion 18 6 4 8 16 24 22
19. Wycombe 17 5 6 6 25 20 21
20. Exeter City 17 5 2 10 16 18 17
21. Peterborough Utd 17 5 1 11 19 25 16
22. Blackpool 18 4 4 10 17 28 16
23. Plymouth Argyle 17 5 1 11 19 31 16
24. Port Vale 18 3 5 10 11 21 14
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua