Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE ONE

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League One

FT
3-2
0 : 02 1/4
0.87-0.99-0.940.80
FT
3-1
0 : 1/42
0.900.980.900.96
FT
0-2
0 : 1/42 1/4
0.900.980.950.91
FT
2-2
0 : 1/42
0.890.990.930.93
FT
2-1
0 : 02 1/2
0.940.94-0.960.82
FT
2-1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.930.900.96
FT
1-3
1/4 : 02 1/4
0.910.970.890.97
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.950.91
FT
0-1
0 : 1/42 3/4
1.000.88-0.890.75
FT
3-0
1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.890.97
FT
1-5
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.870.99
FT
2-1
0 : 1/42 3/4
1.000.880.990.87
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lincoln 21 11 5 5 30 22 38
2. Bradford City 20 10 7 3 29 20 37
3. Cardiff City 18 11 2 5 31 19 35
4. Stevenage 19 10 5 4 24 15 35
5. Stockport 20 10 5 5 28 25 35
6. Bolton 20 9 7 4 28 19 34
7. Huddersfield 21 9 4 8 35 31 31
8. Luton Town 21 8 5 8 26 28 29
9. Barnsley 18 8 4 6 30 27 28
10. Leyton Orient 20 8 4 8 31 30 28
11. Northampton 20 8 3 9 21 21 27
12. Wimbledon 20 8 3 9 24 29 27
13. Wigan 18 6 8 4 22 20 26
14. Wycombe 20 6 7 7 27 22 25
15. Reading 20 6 7 7 24 26 25
16. Peterborough Utd 20 8 1 11 24 27 25
17. Plymouth Argyle 21 8 1 12 26 33 25
18. Rotherham Utd 21 6 6 9 21 27 24
19. Burton Albion 20 6 6 8 18 26 24
20. Exeter City 20 7 2 11 21 20 23
21. Mansfield 20 6 5 9 24 26 23
22. Blackpool 21 6 5 10 24 30 23
23. Doncaster Rovers 21 6 4 11 21 35 22
24. Port Vale 20 3 6 11 13 24 15
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua