Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE ONE

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League One

FT
1-4
1/4 : 02 1/2
-0.960.841.000.86
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.980.900.910.95
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
1.000.881.000.86
FT
2-3
  
    
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
-0.950.830.82-0.96
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.890.930.930.93
FT
2-1
0 : 02 1/4
0.860.960.861.00
FT
1-2
0 : 02 1/2
0.85-0.970.950.91
FT
0-3
0 : 1/22 1/2
0.85-0.97-0.970.83
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.890.99-0.970.83
FT
3-3
0 : 3/42 3/4
0.84-0.960.861.00
FT
0-0
0 : 1/22 3/4
0.881.000.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE ONE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wycombe 15 11 2 2 35 18 35
2. Wrexham 16 9 4 3 25 11 31
3. Stockport 17 8 6 3 29 17 30
4. Birmingham 14 9 3 2 26 15 30
5. Huddersfield 15 8 2 5 23 15 26
6. Barnsley 16 7 5 4 24 20 26
7. Lincoln 16 7 5 4 23 20 26
8. Reading 15 8 2 5 24 22 26
9. Bolton 15 8 2 5 24 25 26
10. Mansfield 14 7 3 4 20 16 24
11. Exeter City 15 7 2 6 14 13 23
12. Peterborough Utd 16 6 3 7 32 29 21
13. Bristol Rovers 16 6 3 7 17 21 21
14. Charlton Athletic 15 5 4 6 16 17 19
15. Stevenage 16 5 4 7 11 16 19
16. Northampton 16 4 6 6 18 21 18
17. Wigan 15 4 5 6 13 12 17
18. Rotherham Utd 16 4 5 7 14 19 17
19. Blackpool 16 4 5 7 22 30 17
20. Crawley Town 17 4 4 9 15 27 16
21. Leyton Orient 15 4 3 8 14 18 15
22. Cambridge Utd 15 3 3 9 13 24 12
23. Shrewsbury 16 3 2 11 16 29 11
24. Burton Albion 15 1 5 9 15 28 8
  Lên hạng   PlayOf Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua