Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU PHI

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VLWC KV Châu Phi

FT
0-1
  
    
FT
1-1
1 1/2 : 02 1/2
0.880.940.920.88
FT
0-1
3/4 : 02
-0.930.740.910.89
FT
1-0
0 : 12
0.920.900.940.86
FT
0-0
1/2 : 01 3/4
-0.960.780.970.83
10/06
Hoãn
  
    
FT
1-0
0 : 3/42
-0.990.810.940.86
FT
1-3
1 : 02
0.830.990.801.00
FT
2-1
3/4 : 02
0.950.870.920.88
FT
1-1
3/4 : 02
0.950.870.801.00
FT
1-2
1/2 : 02
0.910.911.000.80
FT
0-1
0 : 3/42 1/4
0.940.880.970.83
FT
4-3
0 : 1 1/22 1/4
0.890.930.810.99
FT
2-2
0 : 12
1.000.820.850.95
FT
2-1
1/4 : 01 3/4
0.64-0.941.000.70
FT
0-0
3/4 : 02
1.000.700.740.96
FT
0-0
1 1/2 : 02 1/2
0.701.001.000.70
FT
0-3
1/4 : 02
0.890.81-0.960.66
FT
0-1
0 : 3/42
0.890.810.860.84
FT
3-1
0 : 1 1/42 1/2
0.960.740.980.72
FT
0-1
1/4 : 02
0.770.93-0.980.68
FT
1-0
0 : 12 1/4
1.000.700.970.73
FT
0-2
1/2 : 02
0.960.740.740.96
FT
0-6
1 3/4 : 02 3/4
0.920.780.900.80
FT
1-1
0 : 01 3/4
0.900.800.740.96
FT
3-2
0 : 1/22
-0.950.650.860.84
FT
1-3
3 1/2 : 04 1/4
0.900.700.760.84
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ai Cập 4 3 1 0 11 2 10
2. Guinea Bissau 4 1 3 0 3 2 6
3. Burkina Faso 4 1 2 1 7 5 5
4. Sierra Leone 4 1 2 1 4 5 5
5. Ethiopia 4 0 3 1 1 4 3
6. Djibouti 4 0 1 3 2 10 1
Bảng B
1. Sudan 4 3 1 0 7 1 10
2. Senegal 4 2 2 0 6 1 8
3. CHDC Congo 4 2 1 1 4 2 7
4. Togo 4 0 3 1 2 3 3
5. South Sudan 4 0 2 2 1 8 2
6. Mauritania 4 0 1 3 0 5 1
Bảng C
1. Rwanda 4 2 1 1 3 1 7
2. Nam Phi 4 2 1 1 6 5 7
3. Benin 4 2 1 1 4 3 7
4. Lesotho 4 1 2 1 3 2 5
5. Nigeria 4 0 3 1 4 5 3
6. Zimbabwe 4 0 2 2 2 6 2
Bảng D
1. Cameroon 4 2 2 0 9 3 8
2. Libya 4 2 1 1 4 3 7
3. Cape Verde 4 2 1 1 4 4 7
4. Angola 4 1 3 0 2 1 6
5. Mauritius 4 1 1 2 3 6 4
6. Eswatini 4 0 0 4 1 6 0
Bảng E
1. Ma Rốc 3 3 0 0 10 1 9
2. Tanzania 3 2 0 1 2 2 6
3. Niger 2 1 0 1 2 2 3
4. Zambia 4 1 0 3 6 7 3
5. Eritrea 0 0 0 0 0 0 0
6. Congo 2 0 0 2 2 10 0
Bảng F
1. B.B.Ngà 4 3 1 0 12 0 10
2. Gabon 4 3 0 1 7 5 9
3. Burundi 4 2 1 1 8 6 7
4. Kenya 4 1 2 1 7 3 5
5. Gambia 4 1 0 3 9 9 3
6. Seychelles 4 0 0 4 2 22 0
Bảng G
1. Algeria 4 3 0 1 8 4 9
2. Mozambique 4 3 0 1 6 5 9
3. Botswana 4 2 0 2 6 5 6
4. Guinea 4 2 0 2 4 4 6
5. Uganda 4 2 0 2 4 4 6
6. Somalia 4 0 0 4 3 9 0
Bảng H
1. Tunisia 4 3 1 0 6 0 10
2. Equatorial Guinea 4 3 0 1 3 1 9
3. Malawi 4 2 0 2 4 3 6
4. Namibia 4 1 2 1 3 2 5
5. Liberia 4 1 1 2 2 3 4
6. Sao Tome & Principe 4 0 0 4 1 10 0
Bảng I
1. Comoros 4 3 0 1 8 4 9
2. Ghana 4 3 0 1 7 5 9
3. Madagascar 4 2 1 1 5 2 7
4. Mali 4 1 2 1 5 4 5
5. CH Trung Phi 4 1 1 2 7 9 4
6. Chad 4 0 0 4 1 9 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua