T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
21/05 17h00 | 0 : 0 | 2 1/2 | |||
0.95 | 0.87 | 0.99 | 0.81 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360, HTV Thể thao | |||||
21/05 17h00 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | |||
0.99 | 0.83 | -0.99 | 0.79 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
21/05 19h15 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | |||
0.82 | 1.00 | 0.83 | 0.97 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
21/05 19h15 | 3/4 : 0 | 2 1/2 | |||
0.80 | -0.98 | 0.92 | 0.88 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360, HTV Thể thao | |||||
22/05 18h00 | |||||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
22/05 18h00 | |||||
Trực tiếp: FPT Play, TV360, VTV5 | |||||
22/05 18h00 | |||||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nam Định | 19 | 12 | 3 | 4 | 42 | 28 | 39 |
2. | BCM Bình Dương | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 21 | 33 |
3. | Bình Định | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 21 | 31 |
4. | CA Hà Nội | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 23 | 31 |
5. | Thanh Hóa | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 25 | 29 |
6. | Hà Nội FC | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 26 | 27 |
7. | Hải Phòng | 19 | 6 | 8 | 5 | 29 | 24 | 26 |
8. | HL Hà Tĩnh | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 24 | 24 |
9. | Viettel | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 23 | 24 |
10. | Quảng Nam | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 23 | 23 |
11. | TP.HCM | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 22 | 23 |
12. | HA Gia Lai | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 22 | 22 |
13. | SL Nghệ An | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 24 | 19 |
14. | Khánh Hòa | 19 | 2 | 4 | 13 | 14 | 32 | 10 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua