Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

Vòng 12
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
2-0
0 : 23 1/4
0.930.93-0.960.80
16/05
18h35
0 : 1 3/43 1/4
0.900.800.840.86
17/05
18h00
0 : 1 1/43
0.770.930.770.93
17/05
18h35
0 : 1/42 3/4
0.720.980.880.82
17/05
18h35
1/2 : 03
0.760.940.950.75
17/05
18h35
3/4 : 02 3/4
0.860.840.880.82
17/05
19h00
3/4 : 02 3/4
0.770.930.840.86
18/05
18h35
2 1/4 : 03 3/4
0.900.800.940.76
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 12 9 3 0 27 4 30
2. Shanghai Port 10 7 3 0 32 10 24
3. Beijing Guoan 11 7 3 1 19 10 24
4. Chengdu Rongcheng 11 7 1 3 21 12 22
5. Shandong Taishan 11 6 3 2 20 14 21
6. Zhejiang Professional 11 5 1 5 13 17 16
7. Tianjin Tigers 11 4 3 4 16 12 15
8. Cangzhou Mighty Lions 11 4 2 5 15 21 14
9. Wuhan Three T. 11 3 3 5 14 18 12
10. Qingdao West Coast 10 3 2 5 10 17 11
11. Henan Songshan 11 2 4 5 15 23 10
12. Nantong Zhiyun 11 2 3 6 11 19 9
13. Shenzhen Peng City 11 2 3 6 11 24 9
14. Changchun Yatai 11 2 2 7 11 20 8
15. Qingdao Hainiu 12 2 2 8 7 17 8
16. Meizhou Hakka 9 1 4 4 7 11 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua