Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ

Vòng Playoff
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT
0-4
1 1/4 : 03 1/4
0.900.98-0.960.83
FT
3-1
1/4 : 03 1/4
0.84-0.960.871.00
FT
0-1
0 : 1/42 3/4
0.950.930.890.98
20/05
23h00
0 : 1/43 1/4
0.84-0.961.000.87
20/05
23h00
1/2 : 03 1/4
0.85-0.97-0.970.84
20/05
23h00
0 : 1/42 3/4
-0.990.870.990.88
22/05
01h30
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.990.84-0.98
22/05
01h30
0 : 1/22 3/4
0.930.950.880.98
22/05
01h30
0 : 13
-0.960.840.940.92
26/05
01h30
  
    
26/05
01h30
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY SỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Young Boys 36 21 8 7 72 34 71
2. Lugano 36 20 5 11 66 47 65
3. Servette 36 17 10 9 57 42 61
4. Zurich 36 14 12 10 49 39 54
5. St. Gallen 36 15 9 12 56 48 54
6. Luzern 36 13 10 13 45 48 49
7. Winterthur 36 13 10 13 59 65 49
8. Basel 36 12 9 15 44 52 45
9. Yverdon 36 12 7 17 47 70 43
10. Lausanne Sports 35 9 11 15 43 53 38
11. Grasshoppers 36 10 7 19 41 48 37
12. Stade L. Ouchy 37 7 8 22 39 72 29
  VL Champions League
  UEFA Europa League   PlaysOff

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua