Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVAKIA

Vòng Play off 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Slovakia

FT
2-1
1/2 : 03 1/4
0.920.901.000.80
FT
1-1
3/4 : 02 3/4
0.940.881.000.80
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.830.990.840.96
FT
3-0
0 : 12 3/4
0.75-0.930.880.92
FT
2-0
0 : 13
0.940.880.860.94
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.950.810.801.00
18/05
22h00
0 : 12 3/4
0.75-0.990.940.82
18/05
22h00
0 : 1/42 3/4
-0.990.750.850.91
18/05
22h00
0 : 1/42 1/2
0.960.800.960.80
18/05
22h00
1 : 02 3/4
0.880.880.830.93
18/05
22h00
0 : 1/22 1/2
0.880.880.860.90
18/05
22h00
0 : 1 1/22 3/4
0.880.880.770.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVAKIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slo. Bratislava 22 18 3 1 57 16 57
2. MSK Zilina 22 12 5 5 40 30 41
3. Spartak Trnava 22 12 3 7 31 22 39
4. Dunajska Stred 22 10 7 5 31 21 37
5. Dukla BB 22 9 7 6 38 30 34
6. Trencin 22 9 7 6 31 23 34
7. Zelez. Podbrezova 22 10 4 8 40 34 34
8. Ruzomberok 22 9 7 6 28 31 34
9. Skalica 22 6 5 11 19 25 23
10. FC Kosice 22 4 5 13 19 45 17
11. Zemplin Michalovce 22 1 7 14 19 42 10
12. Zlate Moravce 22 0 4 18 14 48 4
  Championship Round   Relegation Round   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua