Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Síp

FT
2-1
0 : 1/42 1/4
0.940.920.990.85
FT
0-1
0 : 1/22 1/2
-0.960.821.000.84
FT
3-1
0 : 1/22 1/2
-0.950.81-0.960.80
24/11
22h00
0 : 3/43
-0.980.800.940.86
24/11
23h00
0 : 12 1/2
1.000.82-0.930.72
25/11
00h00
1 1/4 : 02 3/4
0.830.990.950.85
25/11
23h00
0 : 1 3/43
1.000.820.980.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pafos FC 10 9 1 0 24 6 28
2. Aris Limassol 10 7 2 1 17 6 23
3. Omonia Nicosia 11 7 1 3 25 14 22
4. Apoel FC 10 6 1 3 23 7 19
5. AEK Larnaca 10 5 3 2 12 8 18
6. Apollon Limassol 9 4 1 4 10 10 13
7. AEL Limassol 9 4 1 4 15 16 13
8. Ethnikos Achnas 10 3 3 4 18 22 12
9. Anorthosis 10 3 2 5 9 14 11
10. Karmiotissa Pol. 10 2 3 5 12 23 9
11. Omonia Aradippou 9 2 2 5 8 17 8
12. EN Paralimni 10 2 2 6 5 14 8
13. Nea Salamina 11 2 1 8 12 25 7
14. Omonia.Maiou 11 1 3 7 8 16 6
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua