Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

Vòng Playoff 12
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
1-4
0 : 3/42 3/4
0.920.960.80-0.94
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
0.950.931.000.86
FT
3-3
0 : 02
0.84-0.96-0.990.85
FT
2-1
0 : 1/42
-0.850.730.950.85
06/05
01h30
0 : 13 1/4
0.70-0.830.861.00
06/05
19h00
0 : 1/22
0.890.930.840.96
06/05
22h00
0 : 1/42 1/4
0.950.870.79-0.99
07/05
01h00
0 : 3/42 1/2
0.890.930.72-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Steaua Bucuresti 30 19 7 4 53 28 64
2. Rapid Bucuresti 30 15 10 5 55 32 55
3. CFR Cluj 30 15 8 7 54 29 53
4. Universitatea Craiova 30 13 10 7 47 38 49
5. Sepsi OSK 30 12 7 11 43 34 43
6. Farul Constanta 30 11 10 9 37 38 43
7. Universitaea Cluj 30 10 12 8 35 38 42
8. Hermannstadt 30 9 13 8 36 31 40
9. UTA Arad 30 10 10 10 36 43 40
10. Petrolul Ploiesti 30 7 14 9 29 32 35
11. Otelul Galati 30 6 16 8 31 36 34
12. Politehnica Iasi 30 7 12 11 33 44 33
13. FC U Craiova 1948 30 9 4 17 43 50 31
14. Dinamo Bucuresti 30 8 5 17 22 41 29
15. Voluntari 30 6 10 14 31 49 28
16. Botosani 30 3 12 15 30 52 21
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua