Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

Vòng 37
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
0-1
0 : 02 1/2
0.82-0.94-0.980.86
FT
2-1
0 : 02 1/2
0.84-0.960.81-0.93
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.881.00-0.950.83
FT
2-3
0 : 03
0.910.971.000.88
FT
4-5
0 : 02 1/2
0.910.970.881.00
FT
0-2
1/4 : 02 1/2
0.86-0.980.950.91
FT
1-0
0 : 01 3/4
-0.940.820.80-0.93
FT
0-3
0 : 3/42 1/2
0.900.980.960.92
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
-0.950.83-0.980.86
FT
5-1
0 : 1 1/23
0.940.950.86-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vissel Kobe 37 20 9 8 58 36 69
2. Sanf Hiroshima 37 19 11 7 71 40 68
3. Machida Zelvia 37 19 9 9 53 31 66
4. Gamba Osaka 37 17 12 8 46 34 63
5. Kashima Antlers 37 17 11 9 57 40 62
6. Tokyo Verdy 37 14 13 10 51 51 55
7. Yokohama FM 37 15 7 15 61 60 52
8. Cerezo Osaka 37 13 13 11 43 45 52
9. FC Tokyo 37 14 9 14 50 51 51
10. Avispa Fukuoka 37 12 14 11 32 35 50
11. Kawasaki Fro. 37 12 13 12 63 56 49
12. Urawa Red 37 12 11 14 49 45 47
13. Nagoya Grampus 37 14 5 18 42 47 47
14. Kyoto Sanga 37 12 10 15 43 55 46
15. Shonan Bellmare 37 12 9 16 53 55 45
16. Kashiwa Reysol 37 9 14 14 39 50 41
17. Alb. Niigata (JPN) 37 10 11 16 44 59 41
18. Jubilo Iwata 37 10 8 19 47 65 38
19. Consa. Sapporo 37 8 10 19 42 66 34
20. Sagan Tosu 37 9 5 23 45 68 32
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua