Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng PlayOff
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
2-2
0 : 02 1/2
0.83-0.95-0.960.84
FT
5-0
1/4 : 03
-0.980.860.880.99
FT
2-1
0 : 1 3/43 3/4
-0.990.870.900.97
FT
5-0
0 : 1 1/43 3/4
0.890.990.890.99
FT
2-0
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.900.98
FT
2-1
0 : 13
0.920.960.900.97
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
0.930.950.82-0.94
FT
0-0
0 : 3/42 1/2
-0.990.87-0.960.84
FT
0-1
0 : 3/43
-0.980.860.970.91
FT
0-0
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.950.92
FT
0-0
0 : 1/42 3/4
-0.970.850.930.95
FT
1-4
1/4 : 03 1/4
0.85-0.970.960.92
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.83-0.96
FT
2-1
1/2 : 03 1/2
0.87-0.990.940.94
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.950.930.910.96
FT
2-2
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.920.95
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.950.93-0.930.80
FT
3-0
0 : 02 3/4
0.940.940.81-0.93
FT
1-0
0 : 13
0.950.930.85-0.99
FT
0-0
0 : 1/22 3/4
0.85-0.970.960.91
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.940.940.84-0.97
FT
2-3
0 : 1 1/23 3/4
0.87-0.99-0.940.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Inter Miami 34 22 8 4 79 49 74
2. Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 66
3. Cincinnati 34 18 5 11 58 48 59
4. Orlando City 34 15 7 12 59 50 52
5. Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 51
6. New York City 34 14 8 12 54 49 50
7. New York RB 34 11 14 9 55 50 47
8. CF Montreal 34 11 10 13 48 64 43
9. Atlanta United 34 10 10 14 46 49 40
10. D.C. Utd 34 10 10 14 52 70 40
11. Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 37
12. Toronto 34 11 4 19 40 61 37
13. Nashville FC 34 9 9 16 38 54 36
14. New England 34 9 4 21 37 74 31
15. Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 30
Bảng Tay
1. Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 64
2. LA Galaxy 34 19 7 8 69 50 64
3. Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 59
4. Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 57
5. Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 54
6. Minnesota Utd 34 15 7 12 58 49 52
7. Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 50
8. Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 47
9. Vancouver WC 34 13 8 13 52 49 47
10. Austin FC 34 11 9 14 39 48 42
11. Dallas 34 11 8 15 54 56 41
12. St. Louis City SC 34 8 13 13 50 63 37
13. Sporting Kansas 34 8 7 19 51 66 31
14. San Jose EQ 34 6 3 25 41 78 21
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua