Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
1-0
0 : 3/43 1/4
-0.990.870.980.89
FT
1-2
0 : 1/22 3/4
0.920.960.85-0.98
FT
0-0
0 : 1/43
0.86-0.980.86-0.99
FT
1-4
0 : 1/42 1/2
0.960.920.871.00
FT
1-3
1/4 : 02 3/4
1.000.880.940.93
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.890.990.990.88
FT
2-2
0 : 1/43 1/4
0.900.980.84-0.97
FT
0-2
0 : 03
0.87-0.990.990.88
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.86-0.980.84-0.97
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.970.910.990.88
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.990.890.871.00
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.930.94
FT
4-2
0 : 1/23
-0.930.800.84-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Inter Miami 14 8 4 2 35 20 28
2. Cincinnati 13 8 3 2 16 10 27
3. New York RB 13 6 5 2 24 19 23
4. Charlotte FC 13 6 2 5 14 13 20
5. New York City 13 6 2 5 16 15 20
6. Toronto 13 6 1 6 16 19 19
7. Columbus Crew 12 4 6 2 16 12 18
8. D.C. Utd 13 4 5 4 20 23 17
9. Philadelphia Union 12 3 5 4 22 21 14
10. Nashville FC 12 3 5 4 16 19 14
11. Orlando City 12 3 4 5 14 20 13
12. Atlanta United 12 3 3 6 16 15 12
13. CF Montreal 12 3 3 6 16 26 12
14. Chicago Fire 13 2 4 7 12 23 10
15. New England 11 2 1 8 9 22 7
Bảng Tay
1. Real Salt Lake 13 7 4 2 22 11 25
2. Minnesota Utd 11 6 3 2 19 13 21
3. Los Angeles FC 13 6 3 4 24 19 21
4. LA Galaxy 13 5 6 2 25 21 21
5. Colorado Rapids 13 6 3 4 21 18 21
6. Austin FC 13 5 4 4 16 15 19
7. Vancouver WC 12 5 3 4 18 14 18
8. Houston Dynamo 12 5 2 5 11 12 17
9. St. Louis City SC 12 3 7 2 18 17 16
10. Seattle Sounders 13 3 4 6 15 16 13
11. Portland Timbers 13 3 4 6 25 27 13
12. Sporting Kansas 12 2 5 5 19 21 11
13. Dallas 11 3 2 6 12 16 11
14. San Jose EQ 13 3 1 9 22 32 10
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua