Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LUXEMBOURG

Vòng 28
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LUXEMBOURG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Differdange 28 19 8 1 69 20 65
2. Dudelange 28 18 4 6 56 32 58
3. Swift Hesperange 28 16 7 5 60 34 55
4. Progres Niedercorn 28 15 7 6 51 32 52
5. Jeunesse Esch 28 12 6 10 48 38 42
6. UNA Strassen 28 10 11 7 39 36 41
7. Victoria Rosport 28 10 8 10 41 44 38
8. UT Petange 28 10 6 12 43 42 36
9. Mondorf-les. 28 9 7 12 48 52 34
10. Racing Union 28 10 4 14 41 56 34
11. Wiltz 28 7 11 10 40 48 32
12. Mondercange 28 7 8 13 31 55 29
13. Kaerjeng 97 28 7 7 14 29 43 28
14. Marisca Miersch 28 7 5 16 39 56 26
15. Fola Esch 28 7 4 17 30 55 25
16. Schifflingen 28 5 7 16 32 54 22
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua