Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

Vòng 28
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT
0-1
0 : 02
0.821.000.990.81
FT
2-3
0 : 1/41 3/4
0.840.980.77-0.97
FT
1-0
0 : 1/21 3/4
0.880.940.77-0.97
FT
2-2
1/4 : 02
0.900.920.910.89
FT
0-0
  
    
FT
0-0
  
    
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/2
0.821.000.880.92
FT
4-3
0 : 1 1/22 1/4
0.980.840.850.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Persepolis 28 18 8 2 41 17 62
2. Esteghlal Tehran 28 17 10 1 37 15 61
3. Sepahan 28 15 6 7 48 25 51
4. Tractor SC 28 14 6 8 36 21 48
5. Shamsazar Qazvin 28 11 9 8 33 28 42
6. Malavan Bandar 28 10 10 8 29 22 40
7. Aluminium Arak 28 10 8 10 26 31 38
8. Gol Gohar 28 8 12 8 29 25 36
9. Zobahan 28 9 9 10 26 28 36
10. Mes Rafsanjan 28 8 11 9 30 33 35
11. Havadar SC 28 6 11 11 30 40 29
12. Peykan 28 4 14 10 23 34 26
13. Nassaji Mazandaran 28 6 8 14 22 35 26
14. Foolad Khozestan 28 6 7 15 17 38 25
15. Esteghlal Khu. 28 4 10 14 25 39 22
16. Sanat Naft 28 4 9 15 23 44 21
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua