Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

Vòng Play Off
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
1-2
0 : 1/23
0.920.960.990.88
FT
3-1
0 : 3/42 3/4
0.960.920.950.92
FT
1-2
0 : 3/43
0.920.96-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 34 29 4 1 111 21 91
2. Feyenoord 34 26 6 2 92 26 84
3. Twente 34 21 6 7 69 36 69
4. AZ Alkmaar 34 19 8 7 70 39 65
5. Ajax 34 15 11 8 74 61 56
6. NEC Nijmegen 34 14 11 9 68 50 53
7. Utrecht 34 13 11 10 49 47 50
8. Sparta Rotterdam 34 14 7 13 51 48 49
9. Go Ahead Eagles 34 12 10 12 47 46 46
10. Fortuna Sittard 34 9 11 14 37 56 38
11. Heerenveen 34 10 7 17 53 70 37
12. Zwolle 34 9 9 16 45 67 36
13. Almere City 34 7 13 14 33 59 34
14. Heracles Almelo 34 9 6 19 41 74 33
15. RKC Waalwijk 34 7 8 19 38 56 29
16. SBV Excelsior 34 6 11 17 50 73 29
17. Vitesse Arnhem 34 6 6 22 29 74 24
18. Volendam 34 4 7 23 34 88 19
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua