Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

Vòng 32
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Georgia

FT
3-2
0 : 1/22 1/2
0.900.940.81-0.99
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.940.900.850.97
FT
1-1
  
    
FT
3-0
  
    
FT
4-2
0 : 3/42 1/2
0.80-0.960.77-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Iberia 1999 32 21 4 7 69 43 67
2. Torpedo Kut. 32 19 7 6 53 35 64
3. Dila Gori 32 16 11 5 53 28 59
4. Dinamo Batumi 32 13 10 9 39 37 49
5. Dinamo Tbilisi 32 9 12 11 32 37 39
6. Samgurali Tskh. 32 9 9 14 47 47 36
7. Gagra Tbilisi 32 9 5 18 32 49 32
8. Kolkheti Poti 32 6 13 13 39 55 31
9. FC Telavi 32 7 9 16 27 38 30
10. Samtredia 32 5 12 15 31 53 27
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua