Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT
0-1
3/4 : 03 1/2
0.891.00-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-2
0 : 02 1/2
0.950.940.900.98
FT
1-1
0 : 1 3/43 3/4
1.000.890.960.92
FT
1-1
0 : 03
0.940.950.881.00
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
1.000.890.881.00
FT
3-0
0 : 1/23 1/4
0.970.910.900.98
FT
0-6
1 : 03 3/4
0.950.93-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
0 : 1 1/43 1/2
0.84-0.95-0.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-5
3/4 : 03 1/4
0.900.980.970.91
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. B.Leverkusen 33 27 6 0 87 23 87
2. Bayern Munich 33 23 3 7 92 41 72
3. Stuttgart 33 22 4 7 74 39 70
4. Leipzig 33 19 7 7 75 37 64
5. B.Dortmund 33 17 9 7 64 43 60
6. Ein.Frankfurt 33 11 13 9 49 48 46
7. Hoffenheim 33 12 7 14 62 64 43
8. Freiburg 33 11 9 13 44 56 42
9. Heidenheim 33 9 12 12 46 54 39
10. Augsburg 33 10 9 14 49 58 39
11. Wer.Bremen 33 10 9 14 44 53 39
12. Wolfsburg 33 10 7 16 40 53 37
13. M.gladbach 33 7 13 13 56 63 34
14. Bochum 33 7 12 14 41 70 33
15. Mainz 33 6 14 13 36 50 32
16. Union Berlin 33 8 6 19 31 57 30
17. FC Koln 33 5 12 16 27 56 27
18. Darmstadt 33 3 8 22 30 82 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Stuttgart 33 23 0 10 69.7%
2. Heidenheim 33 21 3 9 63.6%
3. B.Leverkusen 33 20 4 9 60.6%
4. Leipzig 33 17 0 16 51.5%
5. Augsburg 33 17 3 13 51.5%
6. Wer.Bremen 33 17 1 15 51.5%
7. Hoffenheim 33 16 1 16 48.5%
8. Freiburg 33 16 2 15 48.5%
9. B.Dortmund 33 16 1 16 48.5%
10. M.gladbach 33 14 4 15 42.4%
11. Wolfsburg 33 14 1 18 42.4%
12. FC Koln 33 14 2 17 42.4%
13. Bayern Munich 33 14 0 19 42.4%
14. Darmstadt 33 13 0 20 39.4%
15. Ein.Frankfurt 33 12 5 16 36.4%
16. Union Berlin 33 12 2 19 36.4%
17. Bochum 33 12 3 18 36.4%
18. Mainz 33 11 4 18 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Union Berlin 9 15 8 1 51.0% 48.0%
2. Mainz 8 15 9 1 63.0% 36.0%
3. Darmstadt 8 10 13 2 54.0% 45.0%
4. Freiburg 7 14 12 0 45.0% 54.0%
5. Heidenheim 6 16 10 1 51.0% 48.0%
6. FC Koln 6 20 7 0 72.0% 27.0%
7. Ein.Frankfurt 5 17 11 0 66.0% 33.0%
8. Wolfsburg 5 17 11 0 54.0% 45.0%
9. B.Dortmund 5 14 14 0 60.0% 39.0%
10. Wer.Bremen 5 17 11 0 54.0% 45.0%
11. M.gladbach 4 12 14 3 63.0% 36.0%
12. Leipzig 4 14 14 1 51.0% 48.0%
13. Augsburg 4 17 10 2 51.0% 48.0%
14. Bochum 4 13 13 3 54.0% 45.0%
15. B.Leverkusen 3 17 13 0 39.0% 60.0%
16. Stuttgart 3 15 14 1 48.0% 51.0%
17. Bayern Munich 3 11 15 4 45.0% 54.0%
18. Hoffenheim 1 12 19 1 51.0% 48.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 27 6 28 5
2. Hoffenheim 26 7 30 3
3. M.gladbach 25 8 28 5
4. B.Leverkusen 24 9 29 4
5. Stuttgart 24 9 25 8
6. Leipzig 22 11 26 7
7. Freiburg 21 12 26 7
8. Bochum 21 12 26 7
9. Darmstadt 20 13 24 9
10. B.Dortmund 20 13 27 6
11. Augsburg 20 13 28 5
12. Ein.Frankfurt 19 14 27 6
13. Wolfsburg 19 14 29 4
14. Wer.Bremen 19 14 24 9
15. Heidenheim 17 16 27 6
16. Union Berlin 15 18 22 11
17. Mainz 14 19 26 7
18. FC Koln 11 22 18 15

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1