Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL

Vòng 35
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

24/11
05h30
0 : 1 1/42 1/2
0.84-0.960.84-0.97
24/11
05h30
1 1/2 : 02 3/4
0.83-0.950.950.92
24/11
05h30
0 : 3/42 1/4
0.77-0.89-0.980.85
24/11
07h30
0 : 1/22
0.960.92-0.930.80
25/11
02h00
0 : 12 1/2
0.910.97-0.960.82
25/11
02h00
0 : 3/42 1/2
0.75-0.88-0.950.81
25/11
02h00
0 : 1/22 1/2
0.80-0.930.960.90
27/11
05h00
0 : 3/42 1/4
0.84-0.960.920.94
27/11
06h00
0 : 02 1/4
0.930.951.000.86
28/11
07h00
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.940.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Botafogo/RJ 34 20 9 5 52 26 69
2. Palmeiras/SP 34 20 7 7 56 28 67
3. Fortaleza/CE 33 18 9 6 48 33 63
4. Internacional/RS 34 17 11 6 47 28 62
5. Flamengo/RJ 34 18 8 8 53 38 62
6. Sao Paulo/SP 34 17 7 10 48 35 58
7. Cruzeiro/MG 34 13 8 13 39 37 47
8. Bahia/BA 34 13 7 14 44 44 46
9. Corinthians/SP 34 11 11 12 41 42 44
10. Atl. Mineiro/MG 34 10 13 11 42 47 43
11. Vasco DG/RJ 34 12 7 15 36 50 43
12. Vitoria/BA 34 12 5 17 39 48 41
13. Gremio/RS 34 11 7 16 40 44 40
14. Athletico/PR 34 11 7 16 37 41 40
15. Fluminense/RJ 34 10 8 16 30 38 38
16. Juventude/RS 34 9 11 14 42 54 38
17. Bragantino/SP 34 8 13 13 35 41 37
18. Criciuma/SC 33 9 9 15 38 48 36
19. Cuiaba/MT 34 6 11 17 26 43 29
20. Atletico/GO 34 6 8 20 24 52 26
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Fortaleza/CE 30 21 0 9 70.0%
2. Botafogo/RJ 34 23 1 10 67.6%
3. Palmeiras/SP 34 21 1 12 61.8%
4. Internacional/RS 33 18 4 11 54.5%
5. Gremio/RS 32 17 1 14 53.1%
6. Flamengo/RJ 34 18 3 13 52.9%
7. Juventude/RS 34 18 3 13 52.9%
8. Sao Paulo/SP 33 16 4 13 48.5%
9. Vitoria/BA 34 16 2 16 47.1%
10. Vasco DG/RJ 34 15 2 17 44.1%
11. Criciuma/SC 33 14 3 16 42.4%
12. Athletico/PR 34 14 2 18 41.2%
13. Cruzeiro/MG 34 14 4 16 41.2%
14. Bahia/BA 34 14 2 18 41.2%
15. Atl. Mineiro/MG 33 13 2 18 39.4%
16. Fluminense/RJ 32 12 1 19 37.5%
17. Corinthians/SP 34 12 4 18 35.3%
18. Cuiaba/MT 34 12 2 20 35.3%
19. Bragantino/SP 34 12 6 16 35.3%
20. Atletico/GO 34 9 3 22 26.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Cuiaba/MT 15 14 4 1 44.0% 55.0%
2. Botafogo/RJ 13 15 6 0 35.0% 64.0%
3. Fluminense/RJ 13 16 3 0 40.0% 59.0%
4. Internacional/RS 12 14 7 0 51.0% 48.0%
5. Atletico/GO 11 16 7 0 52.0% 47.0%
6. Gremio/RS 10 12 10 0 50.0% 50.0%
7. Athletico/PR 10 19 4 1 47.0% 52.0%
8. Cruzeiro/MG 10 19 5 0 47.0% 52.0%
9. Vitoria/BA 10 15 9 0 44.0% 55.0%
10. Bragantino/SP 10 19 5 0 47.0% 52.0%
11. Palmeiras/SP 9 17 7 1 55.0% 44.0%
12. Corinthians/SP 9 18 6 1 50.0% 50.0%
13. Sao Paulo/SP 9 17 7 0 45.0% 54.0%
14. Fortaleza/CE 9 15 6 0 43.0% 56.0%
15. Vasco DG/RJ 8 20 5 1 41.0% 58.0%
16. Bahia/BA 7 20 7 0 41.0% 58.0%
17. Criciuma/SC 7 20 5 1 39.0% 60.0%
18. Flamengo/RJ 6 23 4 1 44.0% 55.0%
19. Atl. Mineiro/MG 6 20 7 0 57.0% 42.0%
20. Juventude/RS 4 23 6 1 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Vitoria/BA 18 16 22 12
2. Sao Paulo/SP 18 15 24 9
3. Bahia/BA 18 16 25 9
4. Criciuma/SC 18 15 23 10
5. Atl. Mineiro/MG 18 15 24 9
6. Juventude/RS 18 16 25 9
7. Flamengo/RJ 17 17 22 12
8. Bragantino/SP 16 18 26 8
9. Corinthians/SP 16 18 26 8
10. Vasco DG/RJ 16 18 22 12
11. Botafogo/RJ 15 19 19 15
12. Gremio/RS 15 17 24 8
13. Cruzeiro/MG 15 19 22 12
14. Atletico/GO 14 20 21 13
15. Palmeiras/SP 14 20 22 12
16. Cuiaba/MT 13 21 21 13
17. Internacional/RS 13 20 19 14
18. Athletico/PR 13 21 25 9
19. Fortaleza/CE 13 17 24 6
20. Fluminense/RJ 10 22 18 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1