Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
0-0
3/4 : 03
0.960.920.930.93
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.980.900.890.97
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
0.940.940.81-0.95
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.960.920.970.89
FT
1-1
1/4 : 02 3/4
0.83-0.950.880.98
19/05
17h30
1/4 : 02 1/2
-0.970.790.850.95
19/05
20h00
3/4 : 02 1/4
0.850.970.840.96
19/05
22h30
1/2 : 02 1/2
0.830.990.880.92
21/05
00h00
0 : 13
0.870.950.950.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 33 17 9 7 74 45 60
2. Slask Wroclaw 33 17 9 7 48 30 60
3. Legia Wars. 32 14 11 7 48 38 53
4. Gornik Zabrze 33 15 8 10 45 40 53
5. Pogon Szczecin 33 15 7 11 58 38 52
6. Rakow Czestochowa 32 14 10 8 53 35 52
7. Lech Poznan 32 14 10 8 45 38 52
8. Zaglebie Lubin 32 12 8 12 40 47 44
9. Piast Gliwice 33 9 16 8 38 34 43
10. Stal Mielec 33 11 10 12 40 45 43
11. Widzew Lodz 32 12 6 14 41 44 42
12. Radomiak Radom 33 10 8 15 40 55 38
13. Warta Poznan 32 9 10 13 33 39 37
14. Puszcza Nie. 33 8 13 12 38 49 37
15. Cracovia Krakow 32 7 15 10 43 44 36
16. Korona Kielce 33 7 14 12 38 43 35
17. Ruch Chorzow 33 5 14 14 38 55 29
18. LKS Lodz 32 5 6 21 30 71 21
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua