Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARGENTINA

Vòng 38
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Argentina

24/11
05h30
0 : 1/42
1.000.880.910.96
24/11
07h45
0 : 01 1/2
0.890.990.871.00
25/11
01h00
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.880.98
25/11
01h00
0 : 1/42
-0.980.860.960.90
25/11
01h00
1/4 : 02
-0.920.790.930.93
25/11
01h00
0 : 1/22
0.950.930.960.90
25/11
01h00
0 : 1/42
0.930.950.900.96
25/11
01h00
0 : 12
-0.970.850.80-0.94
25/11
01h00
0 : 01 3/4
-0.930.800.910.95
25/11
01h00
0 : 1/42
-0.960.84-0.930.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARGENTINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Velez Sarsfield 27 15 7 5 40 21 52
2. Talleres Cordoba 27 12 11 4 42 30 47
3. River Plate 27 11 12 4 41 20 45
4. Instituto 27 12 5 10 37 27 41
5. CA Huracan 27 10 10 7 24 18 40
6. Argentinos Jun. 27 11 7 9 33 30 40
7. Independiente 27 9 12 6 22 19 39
8. Gimnasia LP 27 11 3 13 33 36 36
9. Atletico Tucuman 27 8 11 8 22 31 35
10. Barracas Central 27 8 10 9 25 33 34
11. Rosario Central 27 9 6 12 25 31 33
12. Deportivo Riestra 27 9 5 13 22 31 32
13. Banfield 27 6 10 11 24 32 28
14. Ind.Rivadavia 27 6 5 16 21 38 23
Bảng B
1. Boca Juniors 27 12 10 5 38 24 46
2. Godoy Cruz 26 13 7 6 29 17 46
3. Racing Club 27 13 6 8 42 21 45
4. Estudiantes LP 27 12 7 8 33 22 43
5. Union Santa Fe 27 11 10 6 30 24 43
6. Lanus 27 11 8 8 37 32 41
7. Defensa YJ 27 9 10 8 27 34 37
8. Newells Old Boys 27 9 7 11 19 27 34
9. CA Platense 27 8 9 10 21 27 33
10. Belgrano 27 7 10 10 33 37 31
11. San Lorenzo 26 6 11 9 21 26 29
12. Sarmiento Junin 27 5 8 14 18 30 23
13. Tigre 27 5 6 16 24 43 21
14. C. Cordoba SdE 27 3 9 15 21 43 18
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua