T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VD Nam Trung Mỹ Nữ | |||||
FT 0-1 | 1 1/4 : 0 | 2 3/4 | |||
-0.94 | 0.64 | 0.69 | -0.99 | ||
04/11 Hoãn | 0 : 3/4 | 2 3/4 | |||
0.80 | 0.90 | 0.95 | 0.75 |
BẢNG XẾP HẠNG VD NAM TRUNG MỸ NỮ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Mexico Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | 9 | |||||||||||
2. | Chile Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 6 | |||||||||||
3. | Paraguay Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Jamaica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Argentina Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Bolivia Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 9 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua