Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

19/10
02h00
0 : 1/22 1/2
0.920.97-0.950.82
19/10
18h30
0 : 1/22 1/2
-0.940.820.86-0.99
19/10
18h30
0 : 02 1/2
-0.950.830.920.95
19/10
18h30
0 : 1/22 3/4
-0.970.850.930.94
19/10
18h30
1/2 : 02 1/4
0.881.000.82-0.95
19/10
21h00
0 : 02 1/4
0.990.890.910.96
19/10
21h00
0 : 1/22 1/2
0.85-0.970.900.97
19/10
21h00
0 : 3/42 3/4
0.920.96-0.970.84
19/10
21h00
0 : 1/22 1/2
-0.960.840.920.95
19/10
21h00
0 : 02 1/2
0.890.990.82-0.95
19/10
21h00
0 : 1/22 1/4
-0.960.84-0.940.81
20/10
21h00
1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.990.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sheffield Utd 9 6 3 0 12 3 21
2. Sunderland 9 6 1 2 18 8 19
3. Burnley 9 5 3 1 14 4 18
4. West Brom 9 5 2 2 12 6 17
5. Leeds Utd 9 4 4 1 15 7 16
6. Watford 9 5 1 3 14 14 16
7. Norwich 9 4 3 2 16 10 15
8. Blackburn Rovers 9 4 3 2 15 11 15
9. Middlesbrough 9 4 2 3 10 7 14
10. Oxford Utd 9 3 3 3 13 11 12
11. Swansea City 9 3 3 3 8 6 12
12. Derby County 9 4 0 5 12 12 12
13. Hull City 9 3 3 3 12 13 12
14. Plymouth Argyle 9 3 2 4 10 13 11
15. Sheffield Wed. 9 3 2 4 11 15 11
16. Bristol City 9 2 5 2 10 14 11
17. Stoke City 9 3 1 5 10 12 10
18. Millwall 9 2 3 4 12 11 9
19. Preston North End 9 2 3 4 7 12 9
20. Coventry 9 2 2 5 10 13 8
21. Luton Town 9 2 2 5 8 15 8
22. QPR 9 1 4 4 9 16 7
23. Portsmouth 9 0 5 4 9 20 5
24. Cardiff City 9 1 2 6 4 18 5
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua