Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
2-2
1/4 : 02 3/4
0.980.910.880.99
23/11
19h30
0 : 02 1/4
-0.990.880.900.97
23/11
19h30
0 : 02 1/4
0.81-0.930.871.00
23/11
19h30
0 : 1/22 1/2
-0.990.88-0.970.84
23/11
22h00
0 : 02 1/2
-0.960.850.970.90
23/11
22h00
1 : 02 1/2
0.81-0.930.86-0.99
23/11
22h00
0 : 1/22 3/4
0.83-0.940.990.88
23/11
22h00
0 : 1/42
-0.960.850.890.98
23/11
22h00
0 : 1/22 1/2
-0.960.850.930.94
23/11
22h00
0 : 1/22 1/2
0.940.950.950.92
23/11
22h00
0 : 1/42
0.930.960.930.94
24/11
22h00
1/2 : 02 1/4
-0.980.860.910.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sheffield Utd 15 10 3 2 19 7 33
2. Sunderland 15 9 4 2 25 11 31
3. Leeds Utd 15 8 5 2 24 9 29
4. Burnley 15 7 6 2 18 6 27
5. Watford 16 8 2 6 25 24 26
6. West Brom 15 6 7 2 16 9 25
7. Middlesbrough 15 7 3 5 23 17 24
8. Millwall 15 6 5 4 18 13 23
9. Blackburn Rovers 15 6 4 5 19 17 22
10. Bristol City 15 5 7 3 20 19 22
11. Swansea City 15 5 4 6 11 10 19
12. Derby County 15 5 4 6 19 19 19
13. Stoke City 15 5 4 6 18 19 19
14. Norwich 15 4 6 5 23 22 18
15. Sheffield Wed. 15 5 3 7 17 25 18
16. Oxford Utd 15 4 5 6 17 18 17
17. Plymouth Argyle 16 4 5 7 17 28 17
18. Coventry 15 4 4 7 20 21 16
19. Hull City 15 3 6 6 16 20 15
20. Preston North End 15 3 6 6 15 23 15
21. Luton Town 15 4 3 8 17 26 15
22. Cardiff City 15 4 3 8 14 23 15
23. Portsmouth 15 2 6 7 16 28 12
24. QPR 15 1 7 7 12 25 10
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua