Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

Vòng 34
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

19/05
18h00
0 : 2 1/43 3/4
0.890.810.920.78
19/05
18h00
0 : 1/23
0.900.860.70-0.94
19/05
18h00
0 : 1 1/23 1/2
0.890.870.940.82
19/05
18h00
0 : 1/43
0.850.910.69-0.93
19/05
18h00
0 : 03 1/4
0.960.800.980.78
19/05
18h00
1 : 03 1/4
0.780.980.820.94
19/05
18h00
0 : 1 1/43 1/4
0.910.850.770.99
19/05
22h30
0 : 1 1/43 1/2
0.980.780.840.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 33 20 8 5 66 37 68
2. Greifswalder FC 33 18 11 4 63 31 65
3. Viktoria Berlin 33 18 8 7 52 37 62
4. BFC Dynamo 33 16 10 7 56 37 58
5. Babelsberg 33 16 7 10 42 34 55
6. VSG Altglienicke 33 15 7 11 68 49 52
7. CZ Jena 33 13 11 9 57 44 50
8. C. Leipzig 33 12 11 10 37 39 47
9. Chemnitzer 33 13 5 15 42 49 44
10. Meuselwitz 33 11 8 14 46 47 41
11. Zwickau 33 12 5 16 50 57 41
12. Lok.Leipzig 33 10 10 13 46 56 40
13. RW Erfurt 33 9 11 13 51 54 38
14. Hertha Berlin II 33 11 5 17 48 63 38
15. Luckenwalde 33 10 7 16 49 58 37
16. FC Eilenburg 33 9 9 15 42 58 36
17. Hansa Rostock II 33 7 6 20 44 63 27
18. Berlin AK 07 33 4 7 22 23 69 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua