Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-1
0 : 1/42
0.990.890.80-0.93
FT
1-0
1/4 : 02 1/2
0.960.920.930.94
FT
1-0
0 : 12 3/4
0.85-0.970.80-0.93
FT
1-1
0 : 02 1/4
1.000.880.83-0.96
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
-0.930.810.980.89
FT
1-1
0 : 1/42
1.000.88-0.930.80
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
0.930.950.930.94
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
0.980.90-0.970.84
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.86-0.980.970.90
26/06
17h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shimizu S-Pulse 19 14 1 4 34 19 43
2. V-Varen Nagasaki 18 11 6 1 34 15 39
3. Yokohama FC 19 11 4 4 27 11 37
4. Vegalta Sendai 19 9 6 4 23 20 33
5. Renofa Yamaguchi 19 9 4 6 25 15 31
6. Okayama 19 8 7 4 25 16 31
7. JEF United Chiba 19 9 3 7 39 22 30
8. Iwaki FC 18 7 6 5 26 15 27
9. Blaublitz Akita 19 6 7 6 20 18 25
10. Ehime FC 19 6 7 6 23 27 25
11. Oita Trinita 19 5 9 5 18 18 24
12. Fujieda MYFC 19 7 3 9 15 25 24
13. Ventforet Kofu 19 6 5 8 29 28 23
14. Montedio Yama. 19 6 4 9 16 21 22
15. Tokushima Vortis 19 6 4 9 18 28 22
16. Roas. Kumamoto 19 5 6 8 24 33 21
17. Mito Hollyhock 19 4 6 9 17 22 18
18. Kagoshima 19 3 7 9 16 33 16
19. Tochigi SC 19 3 5 11 14 37 14
20. Thespa Kusatsu 19 1 6 12 11 31 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua