Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

Vòng 32
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
3-3
0 : 3/42 1/4
0.950.910.83-0.99
FT
2-3
0 : 02 1/2
-0.880.74-0.970.81
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.940.800.870.97
FT
3-4
0 : 1/22 3/4
0.920.940.870.97
FT
4-2
1/4 : 03
-0.940.800.930.91
FT
1-0
0 : 1 3/43
-0.990.850.900.94
FT
3-0
0 : 02 1/4
1.000.86-0.980.82
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.83-0.970.880.96
FT
6-1
0 : 1/22 1/2
0.84-0.980.83-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lechia GD 32 20 5 7 57 29 65
2. Arka Gdynia 32 18 8 6 51 31 62
3. Katowice 32 16 8 8 62 33 56
4. Gornik Leczna 32 13 13 6 33 26 52
5. Wisla Plock 32 14 9 9 44 42 51
6. GKS Tychy 32 16 3 13 42 40 51
7. Wisla Krakow 32 13 11 8 60 42 50
8. Motor Lublin 32 14 8 10 44 40 50
9. Odra Opole 32 14 7 11 39 31 49
10. Miedz Legnica 32 11 12 9 46 34 45
11. Stal Rzeszow 32 13 6 13 49 57 45
12. Znicz Pruszkow 32 11 6 15 32 41 39
13. Chrobry Glogow 32 9 9 14 32 49 36
14. Nieciecza 32 8 11 13 47 51 35
15. Polonia Wars. 32 7 10 15 38 48 31
16. Resovia 32 8 7 17 36 56 31
17. Podbeskidzie 32 4 11 17 25 56 23
18. Zaglebie Sosno 32 2 10 20 20 51 16
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua