Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-2
3/4 : 03 1/4
0.930.96-0.970.86
FT
4-1
0 : 3/42 1/4
-0.950.840.86-0.98
FT
2-3
0 : 02
0.970.921.000.88
FT
2-1
0 : 12 1/4
0.80-0.920.83-0.95
FT
4-2
0 : 1/42
-0.890.780.900.98
FT
2-0
0 : 3/42
0.88-0.99-0.930.81
FT
1-0
1/2 : 02 3/4
0.980.910.950.94
FT
0-1
0 : 1/41 3/4
-0.960.850.930.95
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.940.95-0.960.84
FT
0-1
1/4 : 02
0.86-0.97-0.970.86
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
0.950.940.900.98
FT
1-0
1/4 : 02
0.79-0.90-0.960.85
10/11
Hoãn
0 : 02
0.79-0.92-0.960.82
FT
3-0
0 : 12 3/4
0.960.93-0.970.86
FT
4-0
0 : 1 3/43 1/4
-0.960.850.890.99
FT
1-3
0 : 1/22 1/4
0.891.00-0.930.82
FT
1-0
0 : 1/41 3/4
0.80-0.920.84-0.95
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.891.000.84-0.95
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
0.891.00-0.900.78
FT
3-1
0 : 2 1/23 3/4
-0.950.840.85-0.96
FT
2-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.990.880.81-0.93
03/11
Hoãn
1 : 02 1/2
-0.900.780.910.97
03/11
Hoãn
0 : 3/42 3/4
0.900.980.950.93
FT
4-3
0 : 3/42 1/4
0.930.96-0.960.84
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.900.990.86-0.97
FT
1-0
0 : 1/41 3/4
0.970.920.88-0.99
FT
0-0
0 : 1/42
-0.880.76-0.950.83
FT
0-2
0 : 3/42 1/4
0.80-0.920.990.89
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.970.920.910.97
FT
1-1
0 : 1/21 3/4
-0.930.82-0.930.81
FT
3-0
1/2 : 02 1/4
0.80-0.921.000.89
FT
0-4
0 : 1/23 1/2
0.990.90-0.960.84
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.85-0.96-0.940.82
FT
1-0
0 : 1/22
-0.930.811.000.88
FT
1-2
1/2 : 02 3/4
0.891.00-0.930.82
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
0.78-0.891.000.89
FT
2-3
0 : 1/22 1/4
0.910.98-0.930.82
FT
5-1
0 : 1 3/43 1/2
0.980.91-0.960.84
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.85-0.961.000.88
FT
3-1
0 : 1 1/42 1/4
-0.880.760.900.99
FT
1-0
0 : 1/22
-0.920.80-0.930.81
FT
1-2
3/4 : 03
-0.930.82-0.930.81
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.920.97-0.930.82
FT
1-2
0 : 02 1/4
0.78-0.89-0.940.83
FT
4-1
0 : 1 1/42 1/2
1.000.890.970.91
FT
2-3
0 : 3/42 1/4
0.80-0.920.88-0.99
FT
1-1
0 : 02
0.980.910.81-0.93
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.910.980.940.95
FT
0-3
3/4 : 03
1.000.89-0.980.87
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Villarreal 12 8 1 3 66.7%
2. Osasuna 13 8 0 5 61.5%
3. Real Madrid 12 7 1 4 58.3%
4. Barcelona 14 8 1 5 57.1%
5. Leganes 13 7 1 5 53.8%
6. Mallorca 14 7 0 7 50.0%
7. Rayo Vallecano 12 6 1 5 50.0%
8. Girona 14 7 1 6 50.0%
9. Celta Vigo 14 7 1 6 50.0%
10. Atletico Madrid 14 7 3 4 50.0%
11. Athletic Bilbao 13 6 1 6 46.2%
12. Real Betis 14 6 1 7 42.9%
13. Sevilla 13 5 2 6 38.5%
14. Espanyol 13 5 1 7 38.5%
15. Real Sociedad 13 5 2 6 38.5%
16. Alaves 14 5 1 8 35.7%
17. Las Palmas 14 5 1 8 35.7%
18. Getafe 14 5 2 7 35.7%
19. Valladolid 14 4 1 9 28.6%
20. Valencia 12 3 2 7 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mallorca 8 5 1 0 21.0% 78.0%
2. Real Sociedad 6 7 0 0 46.0% 53.0%
3. Getafe 6 8 0 0 64.0% 35.0%
4. Atletico Madrid 5 7 2 0 50.0% 50.0%
5. Valladolid 4 7 2 1 35.0% 64.0%
6. Real Betis 4 8 2 0 57.0% 42.0%
7. Rayo Vallecano 4 6 2 0 50.0% 50.0%
8. Sevilla 4 7 2 0 53.0% 46.0%
9. Girona 4 6 3 1 42.0% 57.0%
10. Espanyol 4 4 5 0 23.0% 76.0%
11. Leganes 4 7 1 1 61.0% 38.0%
12. Valencia 3 6 3 0 58.0% 41.0%
13. Alaves 3 8 3 0 21.0% 78.0%
14. Osasuna 3 5 5 0 61.0% 38.0%
15. Athletic Bilbao 3 7 3 0 53.0% 46.0%
16. Celta Vigo 3 4 6 1 42.0% 57.0%
17. Las Palmas 2 6 6 0 50.0% 50.0%
18. Barcelona 2 4 7 1 42.0% 57.0%
19. Real Madrid 0 8 4 0 66.0% 33.0%
20. Villarreal 0 8 3 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 12 2 13 1
2. Celta Vigo 10 4 12 2
3. Alaves 9 5 11 3
4. Villarreal 9 3 12 0
5. Valladolid 8 6 7 7
6. Espanyol 8 5 9 4
7. Las Palmas 8 6 12 2
8. Osasuna 7 6 11 2
9. Rayo Vallecano 6 6 6 6
10. Girona 6 8 12 2
11. Valencia 6 6 9 3
12. Real Madrid 6 6 6 6
13. Mallorca 5 9 6 8
14. Atletico Madrid 5 9 9 5
15. Real Betis 5 9 7 7
16. Sevilla 5 8 10 3
17. Athletic Bilbao 5 8 8 5
18. Leganes 4 9 5 8
19. Real Sociedad 3 10 8 5
20. Getafe 1 13 9 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1