Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-2
0 : 1/22 1/4
0.890.99-0.960.84
FT
4-0
0 : 3/42
-0.970.851.000.88
FT
4-0
0 : 1/42
-0.880.76-0.960.84
FT
0-2
3/4 : 03 1/2
0.960.920.920.96
FT
0-3
3/4 : 02 1/2
0.900.980.890.99
FT
2-0
0 : 23 1/2
0.910.97-0.970.85
FT
3-0
0 : 1/41 3/4
0.87-0.990.920.96
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.83-0.95
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.950.93-0.910.78
FT
1-1
0 : 1/22
-0.900.780.83-0.95
FT
0-0
0 : 02 1/4
0.82-0.940.950.93
FT
1-2
1 : 02 3/4
0.890.99-0.990.87
15/12
Hoãn
3/4 : 03
0.910.980.900.98
FT
2-0
0 : 02 1/4
-0.940.82-0.960.84
FT
4-0
0 : 1/42 1/4
0.82-0.94-0.910.78
FT
0-1
0 : 01 1/2
0.75-0.860.84-0.96
FT
2-0
0 : 2 1/43 3/4
-0.940.820.980.90
FT
3-1
0 : 02
0.74-0.860.900.98
FT
2-1
0 : 1 1/23
0.940.940.940.94
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.980.90
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.881.000.87-0.99
FT
0-2
0 : 1 3/43 1/4
0.980.900.82-0.94
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.930.80
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
1.000.880.950.93
FT
3-0
0 : 1/42 1/4
0.79-0.920.84-0.96
FT
1-0
0 : 02 1/4
-0.950.830.910.97
FT
3-5
1/2 : 03 1/2
0.990.890.87-0.99
FT
1-0
0 : 02
0.86-0.98-0.950.83
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
0.83-0.950.950.93
FT
0-0
0 : 02
0.77-0.890.900.98
FT
0-3
1/2 : 02 1/2
-0.970.850.970.91
FT
3-1
0 : 3/43 1/4
0.84-0.960.84-0.96
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.78-0.90-0.980.86
FT
1-1
1 1/2 : 03 1/2
0.920.960.910.97
FT
0-1
0 : 1/22 1/2
0.900.980.990.89
FT
0-2
0 : 02 1/2
0.940.94-0.900.78
FT
2-3
0 : 02 1/2
-0.960.840.930.95
FT
2-0
0 : 1 3/42 3/4
-0.990.870.83-0.95
FT
0-2
1/2 : 02 1/4
0.890.990.81-0.93
FT
3-1
0 : 1 3/43 1/4
0.960.920.900.98
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
-0.950.83-0.930.80
FT
1-0
0 : 1/42
0.970.91-0.930.80
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
-0.930.810.890.99
FT
2-2
1 1/4 : 03 1/4
0.940.94-0.970.85
FT
0-1
1/2 : 02
1.000.88-0.930.82
FT
1-1
0 : 13
0.79-0.920.881.00
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.980.90-0.990.87
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
0.881.000.85-0.97
FT
1-3
0 : 02 1/4
0.82-0.94-0.920.79
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 17 12 1 4 70.6%
2. Espanyol 17 11 2 4 64.7%
3. Villarreal 16 10 0 6 62.5%
4. Barcelona 18 10 1 7 55.6%
5. Mallorca 17 9 1 7 52.9%
6. Real Betis 17 9 1 7 52.9%
7. Osasuna 17 9 0 8 52.9%
8. Valencia 17 8 0 9 47.1%
9. Girona 17 8 1 8 47.1%
10. Celta Vigo 17 8 0 9 47.1%
11. Levante 16 7 1 8 43.8%
12. Rayo Vallecano 17 7 1 9 41.2%
13. Alaves 17 7 1 9 41.2%
14. Sevilla 17 7 2 8 41.2%
15. Real Sociedad 17 7 1 9 41.2%
16. Getafe 17 7 0 10 41.2%
17. Atletico Madrid 18 7 1 10 38.9%
18. Real Oviedo 17 6 1 10 35.3%
19. Real Madrid 18 6 4 8 33.3%
20. Athletic Bilbao 18 6 1 11 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Rayo Vallecano 8 5 4 0 58.0% 41.0%
2. Alaves 8 7 2 0 29.0% 70.0%
3. Athletic Bilbao 7 8 3 0 33.0% 66.0%
4. Real Oviedo 7 7 3 0 70.0% 29.0%
5. Osasuna 6 8 3 0 47.0% 52.0%
6. Espanyol 6 8 3 0 35.0% 64.0%
7. Getafe 6 10 1 0 35.0% 64.0%
8. Mallorca 4 9 4 0 47.0% 52.0%
9. Elche 4 7 6 0 70.0% 29.0%
10. Real Sociedad 4 8 5 0 41.0% 58.0%
11. Valencia 3 11 3 0 64.0% 35.0%
12. Real Madrid 3 10 4 1 44.0% 55.0%
13. Celta Vigo 3 12 2 0 70.0% 29.0%
14. Atletico Madrid 3 11 3 1 50.0% 50.0%
15. Real Betis 2 10 4 1 70.0% 29.0%
16. Sevilla 2 10 5 0 41.0% 58.0%
17. Girona 2 11 4 0 52.0% 47.0%
18. Levante 1 10 5 0 62.0% 37.0%
19. Villarreal 1 10 5 0 62.0% 37.0%
20. Barcelona 0 8 9 1 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 15 3 17 1
2. Real Madrid 11 7 12 6
3. Sevilla 11 6 11 6
4. Girona 10 7 15 2
5. Mallorca 9 8 13 4
6. Real Sociedad 9 8 13 4
7. Espanyol 8 9 10 7
8. Elche 8 9 10 7
9. Atletico Madrid 8 10 13 5
10. Real Betis 8 9 13 4
11. Levante 8 8 14 2
12. Villarreal 8 8 13 3
13. Alaves 7 10 10 7
14. Athletic Bilbao 7 11 9 9
15. Valencia 7 10 11 6
16. Osasuna 6 11 9 8
17. Getafe 6 11 9 8
18. Rayo Vallecano 5 12 9 8
19. Real Oviedo 5 12 12 5
20. Celta Vigo 4 13 9 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1