Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-3
1/2 : 02 1/2
-0.970.850.970.91
FT
3-1
0 : 3/43 1/4
0.84-0.960.84-0.96
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.78-0.90-0.980.86
FT
1-1
1 1/2 : 03 1/2
0.920.960.910.97
FT
0-1
0 : 1/22 1/2
0.900.980.990.89
FT
0-2
0 : 02 1/2
0.940.94-0.900.78
FT
2-3
0 : 02 1/2
-0.960.840.930.95
FT
2-0
0 : 1 3/42 3/4
-0.990.870.83-0.95
FT
0-2
1/2 : 02 1/4
0.890.990.81-0.93
FT
3-1
0 : 1 3/43 1/4
0.960.920.900.98
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
-0.950.83-0.930.80
FT
1-0
0 : 1/42
0.970.91-0.930.80
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
-0.930.810.890.99
FT
2-2
1 1/4 : 03 1/4
0.940.94-0.970.85
FT
0-1
1/2 : 02
1.000.88-0.930.82
FT
1-1
0 : 13
0.79-0.920.881.00
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.980.90-0.990.87
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
0.881.000.85-0.97
FT
1-3
0 : 02 1/4
0.82-0.94-0.920.79
FT
4-0
0 : 1 1/43 1/4
0.86-0.980.910.97
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.86-0.98-0.920.79
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
-0.960.85-0.990.87
FT
2-4
3/4 : 03 1/2
0.960.920.940.94
FT
1-0
0 : 1/41 3/4
-0.920.790.920.96
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
-0.930.800.970.91
FT
0-0
1 : 03
-0.950.830.84-0.96
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.80-0.93-0.930.81
FT
0-2
0 : 02 1/2
-0.970.850.940.94
FT
3-1
0 : 23 1/4
-0.980.860.890.99
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.970.910.86-0.98
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.79-0.920.900.98
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.77-0.891.000.88
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.920.96
FT
3-0
0 : 12 3/4
0.930.950.930.95
FT
3-1
0 : 23 3/4
0.881.000.960.92
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
-0.900.78-0.960.84
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
0.87-0.990.881.00
FT
4-0
0 : 2 1/43 3/4
0.82-0.941.000.88
FT
3-2
0 : 02
0.84-0.96-0.980.86
FT
3-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.940.820.930.95
FT
4-0
0 : 3/42 3/4
0.890.990.82-0.94
FT
2-1
0 : 1/42
0.80-0.930.960.92
FT
0-2
1/4 : 02 1/2
-0.980.860.87-0.99
FT
1-0
0 : 1/42
0.890.991.000.88
FT
2-3
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.920.96
FT
2-1
0 : 3/43 3/4
-0.980.860.87-0.99
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.950.930.87-0.99
FT
0-2
1/2 : 02 1/2
0.81-0.930.890.99
FT
0-1
0 : 3/42
0.86-0.98-0.950.83
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 14 10 1 3 71.4%
2. Villarreal 14 9 0 5 64.3%
3. Real Betis 14 8 0 6 57.1%
4. Espanyol 14 8 2 4 57.1%
5. Barcelona 15 8 1 6 53.3%
6. Valencia 14 7 0 7 50.0%
7. Mallorca 14 7 0 7 50.0%
8. Rayo Vallecano 14 7 0 7 50.0%
9. Girona 14 7 1 6 50.0%
10. Real Sociedad 14 7 1 6 50.0%
11. Getafe 14 7 0 7 50.0%
12. Alaves 14 6 0 8 42.9%
13. Levante 14 6 1 7 42.9%
14. Osasuna 14 6 0 8 42.9%
15. Celta Vigo 14 6 0 8 42.9%
16. Real Madrid 15 6 2 7 40.0%
17. Atletico Madrid 15 6 1 8 40.0%
18. Sevilla 14 5 1 8 35.7%
19. Real Oviedo 14 5 0 9 35.7%
20. Athletic Bilbao 15 5 1 9 33.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Alaves 7 5 2 0 35.0% 64.0%
2. Rayo Vallecano 6 5 3 0 57.0% 42.0%
3. Osasuna 6 5 3 0 42.0% 57.0%
4. Athletic Bilbao 6 6 3 0 33.0% 66.0%
5. Real Oviedo 5 7 2 0 64.0% 35.0%
6. Getafe 5 9 0 0 28.0% 71.0%
7. Elche 4 6 4 0 71.0% 28.0%
8. Espanyol 4 7 3 0 42.0% 57.0%
9. Valencia 3 8 3 0 64.0% 35.0%
10. Mallorca 3 8 3 0 35.0% 64.0%
11. Real Madrid 3 7 4 1 40.0% 60.0%
12. Real Sociedad 3 6 5 0 42.0% 57.0%
13. Sevilla 2 8 4 0 28.0% 71.0%
14. Girona 2 8 4 0 64.0% 35.0%
15. Celta Vigo 2 10 2 0 64.0% 35.0%
16. Atletico Madrid 2 9 3 1 60.0% 40.0%
17. Real Betis 1 10 3 0 71.0% 28.0%
18. Levante 1 8 5 0 57.0% 42.0%
19. Villarreal 1 8 5 0 57.0% 42.0%
20. Barcelona 0 6 9 0 53.0% 46.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 14 1 15 0
2. Real Madrid 10 5 10 5
3. Sevilla 10 4 9 5
4. Mallorca 8 6 11 3
5. Real Sociedad 8 6 10 4
6. Levante 8 6 12 2
7. Villarreal 8 6 11 3
8. Espanyol 7 7 8 6
9. Girona 7 7 12 2
10. Athletic Bilbao 6 9 8 7
11. Valencia 6 8 9 5
12. Atletico Madrid 6 9 11 4
13. Real Betis 6 8 11 3
14. Alaves 5 9 8 6
15. Osasuna 5 9 8 6
16. Getafe 5 9 7 7
17. Elche 5 9 7 7
18. Rayo Vallecano 4 10 7 7
19. Real Oviedo 4 10 11 3
20. Celta Vigo 4 10 9 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1