Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Pháp

FT
3-0
0 : 1 1/42 3/4
0.890.990.980.90
FT
1-2
3/4 : 02 3/4
0.940.940.920.96
FT
0-1
3/4 : 02 1/2
0.881.000.940.94
FT
3-1
0 : 1/42 3/4
-0.940.82-0.970.85
FT
1-2
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.881.00
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.85-0.970.960.92
FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.910.970.910.97
FT
1-0
1 : 03 1/2
0.900.990.980.90
FT
0-1
1/2 : 03
0.980.900.900.98
FT
4-2
0 : 3/42 3/4
0.881.000.970.91
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.83-0.95-0.970.85
FT
0-1
0 : 3/42 1/4
0.87-0.990.930.95
FT
3-2
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.990.89
FT
0-0
1/2 : 02 1/2
0.890.99-0.950.83
FT
3-0
0 : 1 3/43
0.85-0.970.881.00
FT
4-1
0 : 03
0.79-0.920.83-0.95
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
0.881.000.85-0.97
FT
1-5
1/2 : 02 3/4
0.881.000.980.90
FT
2-3
1 : 02 3/4
0.900.98-0.990.87
FT
2-0
0 : 02
0.80-0.930.81-0.93
FT
2-0
0 : 02 3/4
-0.970.850.79-0.92
FT
2-1
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.85-0.97
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.920.96
FT
1-4
0 : 1/23 1/4
-0.980.86-0.940.82
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.900.980.881.00
FT
3-0
0 : 1 1/43
-0.900.781.000.88
FT
0-1
0 : 1/42 3/4
0.960.920.940.94
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.960.92-0.960.84
FT
3-0
0 : 12 3/4
1.000.880.86-0.98
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
1.000.880.881.00
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.950.830.84-0.96
FT
0-2
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.960.92
FT
4-1
0 : 02 3/4
-0.980.860.890.99
FT
0-1
3/4 : 02 1/2
-0.960.840.990.89
FT
0-1
0 : 3/43 1/4
0.87-0.99-0.990.87
FT
1-0
0 : 2 1/43 1/2
0.980.900.940.94
FT
3-3
0 : 02 3/4
-0.970.851.000.88
FT
3-0
0 : 3/42 3/4
0.881.00-0.950.83
FT
3-5
3/4 : 02 3/4
0.990.890.900.98
FT
2-2
0 : 1 3/43
0.950.930.990.89
FT
2-2
0 : 1/22 1/2
0.980.900.910.97
FT
2-0
1/2 : 03
1.000.880.940.94
FT
1-1
1 3/4 : 03 1/4
0.83-0.950.970.91
FT
1-0
0 : 02 1/4
-0.960.84-0.980.86
FT
2-0
1 1/4 : 03
0.81-0.930.910.97
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
0.960.920.910.97
FT
1-2
0 : 1/42 3/4
0.80-0.930.83-0.95
FT
2-0
0 : 02
0.970.910.900.98
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.910.97
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Angers 14 11 0 3 78.6%
2. Lens 14 10 1 3 71.4%
3. Lille 14 9 0 5 64.3%
4. Strasbourg 14 9 0 5 64.3%
5. Marseille 14 9 0 5 64.3%
6. Nantes 14 8 1 5 57.1%
7. Stade Rennais 14 7 1 6 50.0%
8. Lorient 14 6 1 7 42.9%
9. Nice 14 6 1 7 42.9%
10. Lyon 14 6 2 6 42.9%
11. Auxerre 14 5 1 8 35.7%
12. Le Havre 14 5 2 7 35.7%
13. Toulouse 14 5 0 9 35.7%
14. Paris FC 14 5 1 8 35.7%
15. Stade Brestois 14 5 1 8 35.7%
16. PSG 14 5 1 8 35.7%
17. Monaco 14 4 2 8 28.6%
18. Metz 14 3 1 10 21.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Auxerre 6 6 2 0 42.0% 57.0%
2. Le Havre 6 4 3 1 50.0% 50.0%
3. Lyon 6 4 4 0 28.0% 71.0%
4. Angers 5 7 2 0 50.0% 50.0%
5. Toulouse 5 4 4 1 50.0% 50.0%
6. Nantes 5 6 2 1 50.0% 50.0%
7. PSG 5 6 2 1 35.0% 64.0%
8. Stade Rennais 4 2 8 0 57.0% 42.0%
9. Lille 4 6 2 2 42.0% 57.0%
10. Strasbourg 4 5 5 0 14.0% 85.0%
11. Monaco 4 2 6 2 28.0% 71.0%
12. Marseille 4 4 4 2 28.0% 71.0%
13. Metz 3 6 3 2 35.0% 64.0%
14. Nice 3 4 7 0 50.0% 50.0%
15. Paris FC 3 6 4 1 35.0% 64.0%
16. Lens 3 9 2 0 28.0% 71.0%
17. Stade Brestois 3 6 5 0 50.0% 50.0%
18. Lorient 1 7 5 1 78.0% 21.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Marseille 10 4 10 4
2. Stade Rennais 9 5 10 4
3. Strasbourg 9 5 8 6
4. Monaco 9 5 10 4
5. Nice 9 5 11 3
6. Lens 9 5 11 3
7. Stade Brestois 9 5 10 4
8. Lyon 8 6 9 5
9. Metz 8 6 9 5
10. Paris FC 8 6 12 2
11. Toulouse 7 7 9 5
12. Lorient 7 7 11 3
13. Le Havre 6 8 8 6
14. Lille 6 8 9 5
15. Auxerre 5 9 9 5
16. Nantes 5 9 8 6
17. PSG 5 9 8 6
18. Angers 3 11 10 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1