Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

Vòng 12
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Pháp

FT
3-0
0 : 1 1/23 1/4
-0.940.830.85-0.97
FT
3-2
0 : 12 3/4
-0.960.84-0.970.84
FT
1-0
0 : 1 3/43 1/4
-0.950.840.83-0.95
FT
0-2
0 : 1/42 1/4
1.000.890.81-0.93
FT
3-1
0 : 02 1/2
-0.940.83-0.930.81
FT
0-3
1/4 : 02 1/4
0.930.961.000.88
FT
2-2
0 : 1/42 1/2
0.970.92-0.960.84
FT
2-4
1 3/4 : 03 1/4
0.87-0.98-0.970.85
FT
3-2
0 : 3/42 1/4
0.80-0.920.910.97
FT
1-3
1/2 : 02 3/4
0.900.990.881.00
FT
1-3
0 : 1 1/43
0.990.900.84-0.96
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.900.97
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.950.94-0.980.86
FT
4-0
1/4 : 02 3/4
-0.930.81-0.990.87
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
0.891.00-0.990.87
FT
2-0
1/2 : 02 3/4
0.83-0.940.83-0.95
FT
0-1
0 : 02 1/4
-0.890.78-0.990.87
FT
1-0
0 : 1 1/43
0.891.000.86-0.98
FT
1-1
0 : 1/43
0.980.910.960.92
FT
0-1
0 : 1 3/43 1/2
0.85-0.960.970.91
FT
0-3
1/2 : 03
-0.960.850.84-0.96
FT
2-1
1/2 : 02 3/4
0.940.941.000.88
FT
0-3
1/4 : 02 3/4
1.000.880.86-0.99
FT
3-1
0 : 1/22 1/2
0.980.910.950.93
FT
2-2
0 : 1 1/23 1/2
-0.950.840.980.90
FT
0-2
0 : 1/22 1/4
-0.950.840.86-0.98
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
0.88-0.99-0.920.79
FT
4-2
0 : 1/42 1/2
0.980.900.960.91
FT
1-0
0 : 12 1/2
0.84-0.960.900.97
FT
0-5
3/4 : 03
0.891.000.83-0.95
FT
2-1
1/4 : 02 3/4
0.970.920.940.94
FT
1-1
0 : 12 1/2
0.79-0.900.970.91
FT
1-1
0 : 02 1/4
-0.930.810.87-0.99
FT
0-4
3/4 : 02 3/4
0.920.970.83-0.95
FT
4-2
0 : 23 1/2
-0.970.860.910.97
FT
0-2
1 : 02 3/4
0.990.900.890.99
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.930.960.86-0.98
FT
0-0
0 : 1/22 3/4
0.900.990.85-0.97
FT
1-1
3/4 : 02 3/4
-0.930.810.910.97
FT
4-2
0 : 3/43
0.85-0.960.87-0.99
FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.86-0.970.900.98
FT
2-2
0 : 02 1/2
-0.960.850.900.98
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
0.900.990.900.98
FT
1-2
0 : 02 3/4
-0.960.85-0.980.86
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.85-0.960.950.93
FT
3-1
1/4 : 02 1/2
0.78-0.890.84-0.96
FT
1-1
0 : 1 3/43
0.920.970.80-0.93
FT
1-0
1/4 : 03
0.900.99-0.950.83
FT
2-2
0 : 1/22 1/2
0.83-0.940.940.94
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. PSG 12 8 1 3 66.7%
2. Lille 11 7 0 4 63.6%
3. Stade Reims 11 7 0 4 63.6%
4. Auxerre 11 6 0 5 54.5%
5. Saint Etienne 11 6 0 5 54.5%
6. Angers 11 6 1 4 54.5%
7. Nice 11 6 1 4 54.5%
8. Lyon 11 6 0 5 54.5%
9. Lens 11 6 2 3 54.5%
10. Marseille 11 6 0 5 54.5%
11. Strasbourg 11 5 2 4 45.5%
12. Toulouse 12 5 0 7 41.7%
13. Monaco 12 5 1 6 41.7%
14. Stade Brestois 12 4 2 6 33.3%
15. Le Havre 11 3 1 7 27.3%
16. Nantes 11 3 1 7 27.3%
17. Montpellier 11 3 0 8 27.3%
18. Rennes 11 2 2 7 18.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lens 4 5 2 0 72.0% 27.0%
2. Saint Etienne 3 3 4 1 63.0% 36.0%
3. Monaco 3 6 3 0 41.0% 58.0%
4. Le Havre 2 5 4 0 54.0% 45.0%
5. Lille 2 6 3 0 72.0% 27.0%
6. Angers 2 5 4 0 72.0% 27.0%
7. Toulouse 2 9 1 0 58.0% 41.0%
8. Nice 2 6 2 1 54.0% 45.0%
9. Lyon 2 5 3 1 54.0% 45.0%
10. Rennes 1 7 3 0 54.0% 45.0%
11. Stade Reims 1 7 3 0 45.0% 54.0%
12. Nantes 1 6 4 0 72.0% 27.0%
13. Strasbourg 1 3 6 1 81.0% 18.0%
14. Montpellier 1 4 6 0 45.0% 54.0%
15. Stade Brestois 1 6 5 0 66.0% 33.0%
16. Marseille 1 4 6 0 54.0% 45.0%
17. PSG 1 4 7 0 66.0% 33.0%
18. Auxerre 0 5 6 0 54.0% 45.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Auxerre 10 1 11 0
2. Montpellier 9 2 9 2
3. PSG 9 3 12 0
4. Stade Reims 8 3 10 1
5. Marseille 8 3 9 2
6. Monaco 7 5 9 3
7. Rennes 7 4 9 2
8. Strasbourg 7 4 9 2
9. Stade Brestois 7 5 11 1
10. Le Havre 6 5 7 4
11. Lyon 6 5 8 3
12. Nantes 6 5 9 2
13. Saint Etienne 5 6 9 2
14. Lille 5 6 9 2
15. Toulouse 5 7 8 4
16. Nice 5 6 8 3
17. Angers 4 7 10 1
18. Lens 2 9 7 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1