Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Pháp

FT
3-2
0 : 3/42 3/4
0.950.940.86-0.98
FT
0-2
0 : 02 1/2
0.84-0.950.900.98
FT
0-1
0 : 1/22 3/4
0.910.980.950.93
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
-0.960.850.910.97
FT
1-0
0 : 13
0.980.910.87-0.99
FT
2-1
0 : 1/42 3/4
-0.990.88-0.970.85
FT
2-1
3/4 : 03
0.87-0.980.920.96
FT
1-0
0 : 2 1/24
1.000.89-0.940.82
FT
1-2
0 : 12 3/4
0.80-0.920.900.98
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.920.800.84-0.96
FT
3-2
1/4 : 02 1/4
0.79-0.90-0.980.86
FT
0-3
1/4 : 02 1/4
-0.930.810.890.99
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
0.86-0.970.950.93
FT
2-4
0 : 1/22 1/4
-0.970.860.83-0.95
FT
2-1
0 : 1/23
0.910.97-0.950.82
FT
1-6
1 3/4 : 04
-0.970.86-0.930.80
FT
3-1
3/4 : 02 3/4
-0.950.84-0.960.84
FT
4-2
0 : 02 3/4
-0.990.880.84-0.96
FT
3-1
0 : 1 1/23 1/4
0.980.91-0.950.83
16/03
Hoãn
0 : 1/42 3/4
-0.940.830.80-0.93
FT
0-0
0 : 3/42 1/2
0.86-0.97-0.970.85
FT
2-1
0 : 02 1/4
0.910.980.84-0.96
FT
4-2
0 : 1 3/43 1/4
0.990.900.980.90
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.990.880.82-0.94
FT
0-2
1 1/2 : 03 1/4
0.80-0.92-0.930.81
FT
1-0
1/2 : 02 1/4
0.940.950.85-0.97
FT
1-1
0 : 12 3/4
-0.970.86-0.990.87
FT
0-2
0 : 1/42 3/4
0.87-0.980.990.89
FT
0-2
0 : 02 1/2
0.85-0.96-0.970.85
FT
0-1
0 : 02 1/2
-0.930.820.930.95
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.880.770.930.95
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.87-0.980.970.91
FT
0-1
0 : 1 1/43
-0.880.770.970.91
FT
1-0
0 : 1 1/42 3/4
0.960.930.84-0.96
FT
1-4
3/4 : 03 1/4
-0.980.87-0.960.84
FT
1-1
1/4 : 02 3/4
0.930.96-0.980.86
FT
2-0
0 : 1 1/23
0.950.940.950.93
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
0.86-0.970.910.97
FT
0-4
1/2 : 02 1/2
0.88-0.990.950.92
FT
0-4
1/2 : 02
0.84-0.960.78-0.92
FT
2-1
0 : 3/43
0.920.97-0.950.83
FT
4-1
0 : 1 1/23
-0.940.830.960.92
FT
3-4
0 : 1 1/42 3/4
0.930.96-0.950.83
FT
1-3
3/4 : 03
-0.950.84-0.950.83
FT
3-0
0 : 1 1/23 1/4
-0.990.880.980.90
FT
2-3
1 1/4 : 03 1/4
0.84-0.950.84-0.96
FT
2-0
0 : 1 1/23
0.960.930.900.98
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
0.930.96-0.930.80
FT
1-4
1/4 : 02 1/4
-0.930.81-0.970.85
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Strasbourg 28 17 3 8 60.7%
2. PSG 28 17 2 9 60.7%
3. Auxerre 28 16 1 11 57.1%
4. Marseille 28 16 0 12 57.1%
5. Lille 28 15 0 13 53.6%
6. Lyon 28 15 0 13 53.6%
7. Nice 28 14 2 12 50.0%
8. Stade Brestois 28 14 2 12 50.0%
9. Saint Etienne 27 13 2 12 48.1%
10. Stade Reims 28 12 1 15 42.9%
11. Angers 28 12 3 13 42.9%
12. Toulouse 28 12 2 14 42.9%
13. Nantes 28 12 1 15 42.9%
14. Monaco 28 12 1 15 42.9%
15. Lens 28 11 5 12 39.3%
16. Le Havre 28 10 3 15 35.7%
17. Montpellier 27 9 0 18 33.3%
18. Rennes 28 9 2 17 32.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lens 10 12 5 1 57.0% 42.0%
2. Rennes 7 13 8 0 35.0% 64.0%
3. Lille 7 14 7 0 50.0% 50.0%
4. Stade Reims 7 14 7 0 60.0% 39.0%
5. Angers 7 14 7 0 64.0% 35.0%
6. Strasbourg 7 11 9 1 60.0% 39.0%
7. Auxerre 6 11 11 0 64.0% 35.0%
8. Saint Etienne 5 10 10 2 59.0% 40.0%
9. Toulouse 5 17 6 0 53.0% 46.0%
10. Montpellier 5 11 11 0 51.0% 48.0%
11. Le Havre 4 14 9 1 50.0% 50.0%
12. Nantes 4 15 8 1 60.0% 39.0%
13. Lyon 4 12 11 1 50.0% 50.0%
14. Monaco 4 15 8 1 42.0% 57.0%
15. Stade Brestois 4 13 10 1 60.0% 39.0%
16. PSG 4 8 14 2 50.0% 50.0%
17. Nice 2 17 8 1 57.0% 42.0%
18. Marseille 2 13 13 0 60.0% 39.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 20 8 23 5
2. Monaco 19 9 22 6
3. Lyon 18 10 19 9
4. Marseille 18 10 21 7
5. Stade Brestois 17 11 25 3
6. Auxerre 16 12 21 7
7. Montpellier 16 11 20 7
8. Le Havre 16 12 21 7
9. Nice 16 12 23 5
10. Rennes 15 13 21 7
11. Strasbourg 15 13 19 9
12. Lille 14 14 22 6
13. Stade Reims 14 14 23 5
14. Saint Etienne 14 13 22 5
15. Toulouse 14 14 16 12
16. Nantes 13 15 22 6
17. Angers 9 19 19 9
18. Lens 8 20 17 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1