Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Italia

FT
0-1
1/4 : 02 1/4
-0.930.80-0.990.87
FT
5-1
0 : 1/42 1/4
0.79-0.92-0.970.85
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.890.99
FT
2-2
0 : 1/22
0.990.890.80-0.93
FT
2-1
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.960.92
FT
0-0
0 : 12 1/2
0.910.97-0.980.86
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.930.950.970.91
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
0.960.92-0.950.83
FT
1-2
1 : 02 1/2
-0.880.760.950.93
FT
1-2
0 : 1/22
-0.980.860.79-0.92
FT
1-0
1/2 : 02 1/4
0.970.91-0.970.85
FT
2-2
0 : 12 1/2
0.87-0.990.920.96
FT
2-1
0 : 1 1/22 3/4
-0.900.78-0.980.86
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
-0.900.78-0.990.87
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
-0.950.83-0.990.87
FT
1-0
0 : 1/41 3/4
-0.900.780.86-0.98
FT
2-3
3/4 : 02 1/2
-0.980.86-0.930.80
FT
1-2
0 : 1/41 3/4
-0.930.800.85-0.97
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.78-0.900.970.91
FT
2-1
0 : 01 3/4
0.79-0.920.83-0.95
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.950.930.78-0.90
FT
1-0
3/4 : 02 1/4
-0.980.86-0.970.85
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.990.88-0.950.84
FT
3-1
3/4 : 02 1/2
1.000.880.960.92
FT
4-0
0 : 12 3/4
0.990.890.910.97
FT
3-1
0 : 02 1/4
0.980.900.84-0.96
FT
1-3
0 : 12 1/2
0.920.960.900.98
FT
0-1
0 : 01 3/4
0.86-0.970.80-0.93
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.81-0.930.900.98
FT
0-2
1 3/4 : 03
0.970.910.900.98
FT
2-1
0 : 02
-0.940.82-0.970.85
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.86-0.980.83-0.95
FT
2-1
0 : 1 3/43
0.85-0.970.970.91
FT
2-1
0 : 1/21 3/4
-0.940.820.910.97
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.970.910.940.94
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.881.00
FT
2-2
0 : 1/22 1/4
1.000.880.960.92
FT
1-5
1/4 : 02
0.990.890.78-0.90
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.83-0.95
FT
2-0
0 : 1/22
0.87-0.99-0.970.85
FT
1-3
3/4 : 02 1/4
0.930.950.980.90
FT
1-2
0 : 1/42
0.85-0.970.82-0.94
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
0.980.900.960.92
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.82-0.940.950.93
FT
0-3
0 : 02
-0.950.830.881.00
FT
3-3
0 : 01 3/4
-0.930.800.910.97
FT
2-0
0 : 1 1/22 1/2
0.920.960.87-0.99
FT
2-0
0 : 12 1/4
0.920.960.80-0.93
FT
2-0
0 : 02
0.940.940.980.90
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Cagliari 16 10 1 5 62.5%
2. AC Milan 15 9 2 4 60.0%
3. Cremonese 16 9 3 4 56.2%
4. Pisa 16 9 1 6 56.2%
5. Torino 16 9 0 7 56.2%
6. Roma 16 9 1 6 56.2%
7. Inter Milan 15 8 1 6 53.3%
8. Como 15 8 0 7 53.3%
9. Bologna 15 8 1 6 53.3%
10. Sassuolo 16 8 1 7 50.0%
11. Napoli 15 7 1 7 46.7%
12. Parma 15 7 2 6 46.7%
13. Lazio 16 7 0 9 43.8%
14. Lecce 15 6 2 7 40.0%
15. Juventus 16 6 2 8 37.5%
16. Udinese 16 6 0 10 37.5%
17. Verona 15 5 3 7 33.3%
18. Atalanta 16 5 1 10 31.2%
19. Genoa 16 4 4 8 25.0%
20. Fiorentina 16 2 2 12 12.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Roma 10 5 1 0 18.0% 81.0%
2. Pisa 8 2 6 0 62.0% 37.0%
3. Lazio 8 6 2 0 62.0% 37.0%
4. Torino 7 4 5 0 37.0% 62.0%
5. Lecce 7 5 3 0 46.0% 53.0%
6. Napoli 6 5 4 0 40.0% 60.0%
7. Parma 6 7 2 0 60.0% 40.0%
8. Juventus 5 9 1 1 50.0% 50.0%
9. Cremonese 5 7 4 0 62.0% 37.0%
10. Como 5 7 3 0 80.0% 20.0%
11. Sassuolo 5 6 5 0 43.0% 56.0%
12. Bologna 5 5 5 0 60.0% 40.0%
13. AC Milan 5 6 4 0 40.0% 60.0%
14. Genoa 4 10 2 0 37.0% 62.0%
15. Verona 4 7 4 0 66.0% 33.0%
16. Atalanta 3 10 3 0 62.0% 37.0%
17. Udinese 3 9 4 0 50.0% 50.0%
18. Cagliari 3 10 3 0 62.0% 37.0%
19. Fiorentina 3 8 5 0 62.0% 37.0%
20. Inter Milan 2 8 4 1 33.0% 66.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Genoa 10 6 11 5
2. Fiorentina 10 6 11 5
3. Inter Milan 10 5 12 3
4. Torino 9 7 11 5
5. Sassuolo 9 7 11 5
6. AC Milan 8 7 9 6
7. Verona 8 7 10 5
8. Udinese 8 8 13 3
9. Napoli 7 8 10 5
10. Bologna 7 8 7 8
11. Cagliari 7 9 10 6
12. Pisa 6 10 9 7
13. Juventus 6 10 11 5
14. Cremonese 6 10 10 6
15. Atalanta 6 10 12 4
16. Lecce 5 10 8 7
17. Parma 5 10 8 7
18. Roma 4 12 10 6
19. Como 4 11 9 6
20. Lazio 3 13 8 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1