Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Italia

FT
1-3
0 : 12 1/2
0.920.960.900.98
FT
0-1
0 : 01 3/4
0.86-0.970.80-0.93
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.81-0.930.900.98
FT
0-2
1 3/4 : 03
0.970.910.900.98
FT
2-1
0 : 02
-0.940.82-0.970.85
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.86-0.980.83-0.95
FT
2-1
0 : 1 3/43
0.85-0.970.970.91
FT
2-1
0 : 1/21 3/4
-0.940.820.910.97
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.970.910.940.94
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.881.00
FT
2-2
0 : 1/22 1/4
1.000.880.960.92
FT
1-5
1/4 : 02
0.990.890.78-0.90
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.83-0.95
FT
2-0
0 : 1/22
0.87-0.99-0.970.85
FT
1-3
3/4 : 02 1/4
0.930.950.980.90
FT
1-2
0 : 1/42
0.85-0.970.82-0.94
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
0.980.900.960.92
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.82-0.940.950.93
FT
0-3
0 : 02
-0.950.830.881.00
FT
3-3
0 : 01 3/4
-0.930.800.910.97
FT
2-0
0 : 1 1/22 1/2
0.920.960.87-0.99
FT
2-0
0 : 12 1/4
0.920.960.80-0.93
FT
2-0
0 : 02
0.940.940.980.90
FT
2-2
0 : 01 3/4
0.980.900.84-0.96
FT
0-3
0 : 12 3/4
0.940.940.980.90
FT
2-2
1 : 02 1/4
0.980.900.83-0.95
FT
0-0
0 : 12 1/2
0.85-0.970.940.94
FT
0-0
0 : 12 1/2
-0.990.87-0.950.83
FT
0-0
0 : 01 3/4
0.83-0.950.84-0.96
FT
1-0
0 : 1/42
0.990.890.930.95
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
0.83-0.950.900.98
FT
1-2
0 : 1/42
-0.860.74-0.920.79
FT
1-0
0 : 1/42
0.980.900.920.96
FT
1-3
1/2 : 02
0.950.930.950.93
FT
2-2
0 : 1/22
0.81-0.930.83-0.95
FT
0-1
0 : 3/42 1/4
0.930.950.940.94
FT
1-2
1 1/4 : 02 1/2
0.980.900.83-0.95
FT
1-2
1 : 02 1/2
-0.950.830.86-0.98
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.970.910.890.99
FT
1-0
3/4 : 02 1/2
0.960.920.85-0.97
FT
0-0
1/4 : 02
-0.950.830.81-0.93
FT
1-2
0 : 02 1/4
0.900.980.980.90
FT
0-2
0 : 3/42 1/4
0.960.920.960.92
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
-0.950.83-0.990.87
FT
3-0
0 : 1 1/23
-0.990.870.881.00
FT
2-1
0 : 12 1/4
0.79-0.920.900.98
FT
3-1
0 : 12 1/2
-0.930.80-0.970.85
FT
3-1
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.820.84-0.96
FT
1-1
0 : 02 1/2
0.87-0.990.990.89
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Pisa 13 8 1 4 61.5%
2. Como 13 8 0 5 61.5%
3. Roma 13 8 1 4 61.5%
4. Cagliari 13 8 1 4 61.5%
5. AC Milan 13 8 2 3 61.5%
6. Inter Milan 13 7 0 6 53.8%
7. Cremonese 13 7 3 3 53.8%
8. Torino 13 7 0 6 53.8%
9. Bologna 13 7 1 5 53.8%
10. Lazio 13 6 0 7 46.2%
11. Sassuolo 13 6 1 6 46.2%
12. Napoli 13 6 1 6 46.2%
13. Parma 13 6 2 5 46.2%
14. Udinese 13 5 0 8 38.5%
15. Lecce 13 5 2 6 38.5%
16. Juventus 13 4 2 7 30.8%
17. Atalanta 13 4 1 8 30.8%
18. Genoa 13 3 3 7 23.1%
19. Verona 13 3 3 7 23.1%
20. Fiorentina 13 1 2 10 7.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Roma 8 4 1 0 23.0% 76.0%
2. Pisa 6 2 5 0 69.0% 30.0%
3. Lazio 6 5 2 0 61.0% 38.0%
4. Lecce 6 4 3 0 46.0% 53.0%
5. Napoli 5 4 4 0 46.0% 53.0%
6. Torino 5 4 4 0 46.0% 53.0%
7. AC Milan 5 6 2 0 38.0% 61.0%
8. Juventus 4 7 1 1 61.0% 38.0%
9. Verona 4 6 3 0 69.0% 30.0%
10. Como 4 7 2 0 84.0% 15.0%
11. Sassuolo 4 6 3 0 38.0% 61.0%
12. Parma 4 7 2 0 69.0% 30.0%
13. Bologna 4 4 5 0 61.0% 38.0%
14. Genoa 3 8 2 0 46.0% 53.0%
15. Cremonese 3 6 4 0 61.0% 38.0%
16. Fiorentina 3 7 3 0 61.0% 38.0%
17. Inter Milan 2 7 3 1 30.0% 69.0%
18. Atalanta 2 9 2 0 69.0% 30.0%
19. Udinese 2 8 3 0 53.0% 46.0%
20. Cagliari 2 9 2 0 69.0% 30.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Torino 8 5 9 4
2. Genoa 8 5 9 4
3. Inter Milan 8 5 10 3
4. Sassuolo 7 6 9 4
5. Bologna 7 6 6 7
6. Fiorentina 7 6 8 5
7. Napoli 6 7 9 4
8. AC Milan 6 7 7 6
9. Verona 6 7 8 5
10. Cremonese 6 7 9 4
11. Udinese 6 7 11 2
12. Pisa 5 8 7 6
13. Lecce 5 8 8 5
14. Parma 5 8 7 6
15. Cagliari 5 8 8 5
16. Juventus 4 9 9 4
17. Atalanta 4 9 10 3
18. Roma 3 10 9 4
19. Lazio 3 10 7 6
20. Como 3 10 8 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1