Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Italia

57
0-0
1/4 : 02 1/4
-0.900.78-0.990.87
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
-0.950.83-0.990.87
FT
1-0
0 : 1/41 3/4
-0.900.780.86-0.98
FT
2-3
3/4 : 02 1/2
-0.980.86-0.930.80
FT
1-2
0 : 1/41 3/4
-0.930.800.85-0.97
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.78-0.900.970.91
FT
2-1
0 : 01 3/4
0.79-0.920.83-0.95
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.950.930.78-0.90
FT
1-0
3/4 : 02 1/4
-0.980.86-0.970.85
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.990.88-0.950.84
FT
3-1
3/4 : 02 1/2
1.000.880.960.92
FT
4-0
0 : 12 3/4
0.990.890.910.97
FT
3-1
0 : 02 1/4
0.980.900.84-0.96
FT
1-3
0 : 12 1/2
0.920.960.900.98
FT
0-1
0 : 01 3/4
0.86-0.970.80-0.93
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.81-0.930.900.98
FT
0-2
1 3/4 : 03
0.970.910.900.98
FT
2-1
0 : 02
-0.940.82-0.970.85
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.86-0.980.83-0.95
FT
2-1
0 : 1 3/43
0.85-0.970.970.91
FT
2-1
0 : 1/21 3/4
-0.940.820.910.97
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.970.910.940.94
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.881.00
FT
2-2
0 : 1/22 1/4
1.000.880.960.92
FT
1-5
1/4 : 02
0.990.890.78-0.90
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.83-0.95
FT
2-0
0 : 1/22
0.87-0.99-0.970.85
FT
1-3
3/4 : 02 1/4
0.930.950.980.90
FT
1-2
0 : 1/42
0.85-0.970.82-0.94
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
0.980.900.960.92
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.82-0.940.950.93
FT
0-3
0 : 02
-0.950.830.881.00
FT
3-3
0 : 01 3/4
-0.930.800.910.97
FT
2-0
0 : 1 1/22 1/2
0.920.960.87-0.99
FT
2-0
0 : 12 1/4
0.920.960.80-0.93
FT
2-0
0 : 02
0.940.940.980.90
FT
2-2
0 : 01 3/4
0.980.900.84-0.96
FT
0-3
0 : 12 3/4
0.940.940.980.90
FT
2-2
1 : 02 1/4
0.980.900.83-0.95
FT
0-0
0 : 12 1/2
0.85-0.970.940.94
FT
0-0
0 : 12 1/2
-0.990.87-0.950.83
FT
0-0
0 : 01 3/4
0.83-0.950.84-0.96
FT
1-0
0 : 1/42
0.990.890.930.95
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
0.83-0.950.900.98
FT
1-2
0 : 1/42
-0.860.74-0.920.79
FT
1-0
0 : 1/42
0.980.900.920.96
FT
1-3
1/2 : 02
0.950.930.950.93
FT
2-2
0 : 1/22
0.81-0.930.83-0.95
FT
0-1
0 : 3/42 1/4
0.930.950.940.94
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Cagliari 14 9 1 4 64.3%
2. AC Milan 14 9 2 3 64.3%
3. Inter Milan 14 8 0 6 57.1%
4. Como 14 8 0 6 57.1%
5. Roma 14 8 1 5 57.1%
6. Bologna 14 8 1 5 57.1%
7. Cremonese 15 8 3 4 53.3%
8. Pisa 15 8 1 6 53.3%
9. Torino 15 8 0 7 53.3%
10. Sassuolo 14 7 1 6 50.0%
11. Napoli 14 7 1 6 50.0%
12. Parma 14 7 2 5 50.0%
13. Lazio 14 6 0 8 42.9%
14. Lecce 15 6 2 7 40.0%
15. Udinese 14 5 0 9 35.7%
16. Juventus 14 4 2 8 28.6%
17. Genoa 14 4 3 7 28.6%
18. Atalanta 14 4 1 9 28.6%
19. Verona 14 4 3 7 28.6%
20. Fiorentina 14 1 2 11 7.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Roma 9 4 1 0 21.0% 78.0%
2. Pisa 8 2 5 0 60.0% 40.0%
3. Lecce 7 5 3 0 46.0% 53.0%
4. Lazio 6 6 2 0 64.0% 35.0%
5. Torino 6 4 5 0 40.0% 60.0%
6. Napoli 5 5 4 0 42.0% 57.0%
7. Parma 5 7 2 0 64.0% 35.0%
8. AC Milan 5 6 3 0 35.0% 64.0%
9. Juventus 4 8 1 1 57.0% 42.0%
10. Cremonese 4 7 4 0 60.0% 40.0%
11. Verona 4 6 4 0 71.0% 28.0%
12. Como 4 7 3 0 85.0% 14.0%
13. Sassuolo 4 6 4 0 42.0% 57.0%
14. Bologna 4 5 5 0 64.0% 35.0%
15. Genoa 3 9 2 0 42.0% 57.0%
16. Cagliari 3 9 2 0 64.0% 35.0%
17. Fiorentina 3 7 4 0 64.0% 35.0%
18. Inter Milan 2 7 4 1 35.0% 64.0%
19. Atalanta 2 9 3 0 71.0% 28.0%
20. Udinese 2 9 3 0 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Torino 9 6 11 4
2. Genoa 9 5 10 4
3. Inter Milan 9 5 11 3
4. Sassuolo 8 6 10 4
5. Fiorentina 8 6 9 5
6. Napoli 7 7 10 4
7. AC Milan 7 7 8 6
8. Verona 7 7 9 5
9. Bologna 7 7 7 7
10. Udinese 7 7 12 2
11. Cremonese 6 9 10 5
12. Pisa 5 10 8 7
13. Lecce 5 10 8 7
14. Parma 5 9 8 6
15. Juventus 5 9 10 4
16. Cagliari 5 9 8 6
17. Atalanta 5 9 11 3
18. Como 4 10 9 5
19. Roma 3 11 9 5
20. Lazio 3 11 8 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1