Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

Vòng 12
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Italia

FT
1-1
0 : 1/22 1/2
0.82-0.930.970.91
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.82-0.93-0.940.83
FT
3-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.880.770.950.94
FT
2-3
0 : 1/42 1/4
0.86-0.97-0.950.84
FT
2-1
0 : 12 1/2
0.79-0.900.930.96
FT
2-0
0 : 12
-0.900.790.960.93
FT
3-3
3/4 : 02 3/4
-0.980.870.80-0.92
FT
1-2
0 : 1/43
0.910.98-0.980.87
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
0.940.950.85-0.97
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.83-0.94-0.930.82
FT
2-1
0 : 12 3/4
0.920.970.940.95
FT
1-0
0 : 02
-0.970.861.000.88
FT
0-1
0 : 3/42 3/4
-0.930.820.970.92
FT
1-0
0 : 23 1/2
0.81-0.930.920.96
FT
3-2
3/4 : 02 1/4
0.85-0.960.84-0.95
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
-0.990.88-0.960.85
FT
0-3
0 : 1/42 1/2
0.960.93-0.970.86
FT
0-1
3/4 : 02 1/2
-0.930.810.960.93
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
-0.930.81-0.960.84
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
-0.970.860.85-0.96
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
-0.950.840.970.91
FT
1-5
1/4 : 02 1/2
0.84-0.95-0.950.83
FT
0-1
3/4 : 02 1/2
0.960.93-0.970.86
FT
2-0
0 : 1 1/22 3/4
0.891.000.79-0.90
FT
2-2
0 : 1 1/43
0.980.911.000.89
FT
0-3
1 1/4 : 02 1/2
0.940.950.87-0.98
FT
3-2
0 : 02 1/4
0.900.990.950.93
FT
0-2
0 : 02 1/2
-0.950.84-0.960.85
FT
0-2
1/4 : 02 1/2
0.950.941.000.89
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.930.960.970.92
FT
5-1
0 : 02 1/2
0.80-0.92-0.950.84
FT
4-4
0 : 3/42 1/4
-0.950.840.891.00
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
0.950.940.84-0.95
FT
3-0
0 : 1 1/42 1/2
0.900.990.83-0.94
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.930.960.82-0.93
FT
6-1
0 : 1 3/43
-0.960.850.920.97
26/10
Hoãn
1/2 : 02 3/4
0.80-0.93-0.970.85
FT
1-0
0 : 1 1/22 1/2
-0.930.810.83-0.94
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.85-0.96-0.980.87
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
0.900.990.920.97
FT
0-3
0 : 1/42 1/4
-0.950.84-0.940.83
FT
0-1
1/2 : 02 1/2
0.88-0.990.85-0.96
FT
3-2
0 : 1/42 1/4
-0.920.800.960.93
FT
0-2
1 1/4 : 03
0.81-0.930.980.91
FT
0-6
1/4 : 02 1/4
0.87-0.980.970.92
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.980.910.87-0.98
FT
1-0
0 : 1/42
0.82-0.930.87-0.99
FT
1-0
0 : 1 1/43
0.930.960.980.91
FT
2-2
1/2 : 02 1/4
0.85-0.960.990.90
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 12 8 0 4 66.7%
2. Udinese 12 8 1 3 66.7%
3. Parma 12 8 0 4 66.7%
4. Empoli 12 8 2 2 66.7%
5. Juventus 12 7 0 5 58.3%
6. Atalanta 12 7 2 3 58.3%
7. Fiorentina 12 7 0 5 58.3%
8. Genoa 12 6 0 6 50.0%
9. Venezia 12 6 0 6 50.0%
10. Torino 12 6 0 6 50.0%
11. Lazio 12 5 4 3 41.7%
12. Cagliari 12 5 1 6 41.7%
13. Bologna 11 4 2 5 36.4%
14. AC Milan 11 4 1 6 36.4%
15. Verona 12 4 1 7 33.3%
16. Monza 12 4 1 7 33.3%
17. Lecce 12 4 1 7 33.3%
18. Inter Milan 12 3 1 8 25.0%
19. Como 12 3 1 8 25.0%
20. Roma 12 3 0 9 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 6 3 3 0 50.0% 50.0%
2. Torino 5 2 5 0 25.0% 75.0%
3. Empoli 5 7 0 0 58.0% 41.0%
4. Juventus 4 6 1 1 58.0% 41.0%
5. Roma 4 5 3 0 41.0% 58.0%
6. Monza 4 6 2 0 58.0% 41.0%
7. Fiorentina 4 3 5 0 58.0% 41.0%
8. Genoa 3 6 3 0 58.0% 41.0%
9. Como 3 4 5 0 50.0% 50.0%
10. Venezia 3 5 4 0 50.0% 50.0%
11. Napoli 3 7 2 0 50.0% 50.0%
12. Udinese 3 6 3 0 25.0% 75.0%
13. Inter Milan 2 5 4 1 41.0% 58.0%
14. Lazio 2 6 4 0 25.0% 75.0%
15. Parma 2 6 4 0 50.0% 50.0%
16. Cagliari 2 6 4 0 66.0% 33.0%
17. Bologna 2 6 3 0 63.0% 36.0%
18. AC Milan 2 5 4 0 45.0% 54.0%
19. Verona 1 6 4 1 16.0% 83.0%
20. Atalanta 0 6 5 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 10 2 11 1
2. Verona 10 2 9 3
3. Atalanta 9 3 10 2
4. AC Milan 8 3 11 0
5. Fiorentina 7 5 9 3
6. Venezia 7 5 8 4
7. Inter Milan 7 5 8 4
8. Parma 7 5 10 2
9. Torino 6 6 9 3
10. Roma 6 6 8 4
11. Como 6 6 10 2
12. Napoli 6 6 8 4
13. Udinese 6 6 10 2
14. Juventus 5 7 7 5
15. Genoa 5 7 7 5
16. Cagliari 5 7 11 1
17. Bologna 5 6 7 4
18. Lecce 4 8 7 5
19. Monza 4 8 8 4
20. Empoli 3 9 6 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1