Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả VĐQG Đức

FT
4-0
0 : 3/42 3/4
1.000.880.940.94
FT
1-1
0 : 1/23 1/4
0.990.890.980.90
FT
2-1
0 : 02 3/4
1.000.880.881.00
FT
1-2
0 : 03
-0.970.850.920.96
FT
1-1
0 : 1/43
0.900.980.930.95
FT
3-0
0 : 3/43
0.950.930.940.94
FT
3-1
0 : 2 1/23 3/4
1.000.880.960.92
FT
1-2
0 : 12 1/4
-0.930.800.881.00
FT
0-0
1/4 : 03 1/4
0.85-0.970.970.91
FT
0-1
0 : 02
0.85-0.970.910.97
FT
2-0
0 : 13 1/2
0.84-0.960.86-0.98
FT
3-4
0 : 03
-0.920.790.881.00
FT
6-2
0 : 2 1/43 1/2
-0.960.84-0.940.82
FT
1-0
0 : 02 3/4
0.81-0.931.000.88
FT
1-3
1/2 : 03
0.890.990.78-0.90
FT
3-3
0 : 3/43
-0.980.860.950.93
FT
0-3
1/4 : 02 3/4
-0.980.870.83-0.95
FT
1-1
0 : 02 3/4
0.81-0.930.890.99
FT
1-0
0 : 1/23
0.87-0.990.930.95
FT
3-2
0 : 13 1/4
0.920.96-0.960.84
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
0.990.891.000.88
FT
3-1
0 : 1/23
-0.970.850.930.95
FT
2-2
2 : 03 1/2
0.86-0.980.930.95
FT
3-1
0 : 03 1/4
-0.920.790.910.97
FT
1-1
1/2 : 03
0.980.900.980.90
FT
6-0
0 : 1 1/43
0.86-0.980.86-0.98
FT
2-1
0 : 1/43
0.930.950.940.94
FT
2-3
0 : 03 1/4
-0.930.81-0.970.85
FT
4-1
0 : 03
0.87-0.990.930.95
FT
3-0
0 : 1 3/43 1/2
-0.970.85-0.960.84
FT
1-1
3/4 : 03
0.890.990.900.98
FT
0-0
0 : 02 1/4
0.900.980.940.94
FT
0-4
0 : 1/42 1/2
1.000.880.890.99
FT
1-1
0 : 1/23
0.900.980.920.96
FT
3-1
0 : 1/43 1/4
0.85-0.970.930.95
FT
0-1
1 : 03
0.910.970.920.96
FT
2-1
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.910.97
FT
2-0
0 : 1/22 3/4
-0.960.84-0.960.84
FT
1-0
0 : 1 1/23 1/4
-0.970.85-0.980.86
FT
0-3
1 3/4 : 04
-0.960.840.980.90
FT
0-1
0 : 1/43
0.910.970.85-0.97
FT
3-1
0 : 13
0.980.900.85-0.97
FT
2-0
0 : 3/43 1/4
0.81-0.93-0.950.83
FT
0-6
1/4 : 03 1/4
-0.950.830.980.90
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
-0.960.840.970.91
FT
0-3
0 : 02 1/2
1.000.880.86-0.98
FT
2-2
0 : 02 3/4
0.81-0.930.84-0.96
FT
2-1
0 : 1 1/23 1/2
0.930.950.85-0.97
FT
2-2
0 : 02 3/4
1.000.880.84-0.95
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Hoffenheim 12 8 1 3 66.7%
2. Leipzig 12 8 0 4 66.7%
3. Bayern Munich 12 8 0 4 66.7%
4. Hamburger 12 7 0 5 58.3%
5. B.Leverkusen 12 7 0 5 58.3%
6. FC Koln 12 7 0 5 58.3%
7. Ein.Frankfurt 12 6 1 5 50.0%
8. Wer.Bremen 12 6 1 5 50.0%
9. M.gladbach 12 5 2 5 41.7%
10. Union Berlin 12 5 1 6 41.7%
11. Stuttgart 12 5 2 5 41.7%
12. B.Dortmund 12 5 2 5 41.7%
13. Augsburg 12 5 2 5 41.7%
14. Heidenheim 12 4 1 7 33.3%
15. St. Pauli 12 4 0 8 33.3%
16. Freiburg 12 4 3 5 33.3%
17. Wolfsburg 12 3 1 8 25.0%
18. Mainz 12 2 1 9 16.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. M.gladbach 4 3 4 1 66.0% 33.0%
2. Hamburger 4 5 3 0 41.0% 58.0%
3. Union Berlin 4 4 3 1 50.0% 50.0%
4. Mainz 3 5 3 1 50.0% 50.0%
5. Leipzig 3 4 5 0 75.0% 25.0%
6. Wolfsburg 3 4 5 0 50.0% 50.0%
7. FC Koln 3 3 5 1 41.0% 58.0%
8. B.Dortmund 3 7 2 0 50.0% 50.0%
9. St. Pauli 2 7 3 0 50.0% 50.0%
10. Stuttgart 2 6 4 0 33.0% 66.0%
11. Freiburg 2 4 5 1 66.0% 33.0%
12. Augsburg 2 4 6 0 33.0% 66.0%
13. Wer.Bremen 2 5 5 0 58.0% 41.0%
14. Hoffenheim 1 5 6 0 50.0% 50.0%
15. Ein.Frankfurt 1 4 4 3 50.0% 50.0%
16. Heidenheim 1 7 4 0 58.0% 41.0%
17. B.Leverkusen 0 7 4 1 58.0% 41.0%
18. Bayern Munich 0 4 7 1 33.0% 66.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 12 0 11 1
2. Stuttgart 9 3 10 2
3. Augsburg 9 3 9 3
4. Hoffenheim 9 3 11 1
5. B.Leverkusen 9 3 11 1
6. Freiburg 8 4 10 2
7. Ein.Frankfurt 8 4 10 2
8. Heidenheim 8 4 8 4
9. M.gladbach 7 5 6 6
10. Union Berlin 7 5 9 3
11. Wolfsburg 7 5 11 1
12. FC Koln 7 5 9 3
13. St. Pauli 7 5 11 1
14. Wer.Bremen 7 5 9 3
15. Hamburger 6 6 8 4
16. Leipzig 6 6 9 3
17. Mainz 5 7 10 2
18. B.Dortmund 5 7 10 2

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1