Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả Ngoại Hạng Anh

FT
2-1
0 : 3/42 3/4
-0.940.830.891.00
FT
3-4
1/4 : 03 1/2
0.891.000.88-0.99
FT
1-1
1 : 02 3/4
0.84-0.950.960.93
FT
2-2
3/4 : 03
0.900.94-0.970.79
FT
1-2
1/2 : 02 3/4
0.950.940.83-0.94
FT
2-3
0 : 3/42 3/4
0.88-0.99-0.990.88
FT
2-2
3/4 : 03
0.930.96-0.990.88
FT
4-2
1/4 : 03
0.920.970.950.94
FT
1-0
0 : 1 1/23 1/4
0.87-0.980.960.92
07/12
Hoãn
1 1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.940.94
FT
1-0
0 : 1/43 1/4
0.891.000.920.96
FT
3-1
0 : 1/42 3/4
1.000.830.74-0.93
FT
2-0
0 : 1 1/43
-0.970.86-0.970.86
FT
3-1
0 : 3/43
0.82-0.930.87-0.98
FT
3-0
0 : 1 1/23 1/4
0.87-0.980.980.90
FT
1-5
1 1/2 : 03 1/2
-0.950.840.940.95
FT
3-3
1/2 : 03
0.86-0.97-0.950.84
FT
4-0
0 : 1/42 1/2
0.85-0.96-0.930.80
FT
3-1
1/4 : 02 3/4
0.84-0.95-0.970.86
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
0.920.97-0.970.86
FT
2-0
0 : 1/23
-0.950.840.85-0.96
FT
3-0
0 : 3/43
0.920.970.900.99
FT
4-0
0 : 12 3/4
-0.920.80-0.940.83
FT
1-1
0 : 1/23 1/4
0.970.920.85-0.96
FT
2-5
1 1/4 : 02 3/4
0.900.990.82-0.93
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.940.950.88-0.99
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.910.980.970.92
FT
4-1
0 : 13
-0.960.850.960.93
FT
2-4
0 : 02 3/4
0.970.920.920.97
FT
1-1
0 : 1 1/23 1/4
-0.970.820.860.97
FT
0-2
0 : 1 1/43 1/4
-0.990.88-0.970.86
FT
1-1
3/4 : 02 3/4
-0.950.840.84-0.95
FT
2-3
1 1/2 : 03 1/2
0.970.92-0.960.85
FT
0-4
0 : 1 1/43 1/2
0.85-0.960.890.99
FT
1-2
0 : 1/43
-0.970.810.980.84
FT
2-2
0 : 3/42 1/2
0.891.000.86-0.97
FT
3-0
0 : 1 1/42 1/2
-0.990.880.891.00
FT
1-4
0 : 13
0.930.960.990.90
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
-0.980.870.910.98
FT
1-2
1 1/4 : 03
0.920.970.920.97
FT
1-1
1/4 : 02 3/4
0.79-0.90-0.940.83
FT
1-2
0 : 1 3/43 1/2
0.86-0.970.88-0.99
FT
1-3
0 : 02 1/2
0.990.900.960.93
FT
3-0
0 : 1 1/23 1/4
0.900.99-0.990.88
FT
2-0
0 : 1 1/43
-0.970.860.960.93
FT
2-1
3/4 : 03
0.860.970.840.97
FT
0-2
1/4 : 02 1/4
0.950.940.84-0.95
FT
3-2
0 : 03
0.930.960.990.90
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
-0.940.830.910.98
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Brentford 15 9 1 5 60.0%
2. Fulham 15 9 2 4 60.0%
3. Chelsea 15 9 1 5 60.0%
4. Bournemouth 15 9 1 5 60.0%
5. Nottingham Forest 15 9 0 6 60.0%
6. Liverpool 14 8 1 5 57.1%
7. Leicester City 15 8 0 7 53.3%
8. Brighton 15 8 0 7 53.3%
9. West Ham Utd 15 7 0 8 46.7%
10. Arsenal 15 7 1 7 46.7%
11. Wolves 15 7 0 8 46.7%
12. Crystal Palace 15 7 1 7 46.7%
13. Everton 14 6 1 7 42.9%
14. Aston Villa 15 6 0 9 40.0%
15. Tottenham 15 6 0 9 40.0%
16. Newcastle 15 6 1 8 40.0%
17. Ipswich 15 6 0 9 40.0%
18. Southampton 15 6 1 8 40.0%
19. Man Utd 15 5 3 7 33.3%
20. Man City 15 4 0 11 26.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nottingham Forest 5 6 4 0 40.0% 60.0%
2. Crystal Palace 5 6 4 0 60.0% 40.0%
3. Southampton 5 4 6 0 46.0% 53.0%
4. Newcastle 4 7 4 0 60.0% 40.0%
5. Everton 4 5 5 0 64.0% 35.0%
6. Man Utd 3 10 2 0 40.0% 60.0%
7. Bournemouth 3 8 4 0 40.0% 60.0%
8. Tottenham 3 5 6 1 33.0% 66.0%
9. Ipswich 3 8 3 1 53.0% 46.0%
10. Fulham 2 8 5 0 60.0% 40.0%
11. Liverpool 2 9 3 0 42.0% 57.0%
12. Arsenal 2 8 4 1 73.0% 26.0%
13. Aston Villa 2 6 7 0 60.0% 40.0%
14. Brighton 2 7 6 0 53.0% 46.0%
15. Brentford 1 6 6 2 46.0% 53.0%
16. West Ham Utd 1 9 4 1 46.0% 53.0%
17. Chelsea 1 10 2 2 46.0% 53.0%
18. Man City 1 8 6 0 46.0% 53.0%
19. Leicester City 1 7 7 0 53.0% 46.0%
20. Wolves 0 7 6 2 53.0% 46.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brentford 12 3 14 1
2. Wolves 12 3 13 2
3. Brighton 11 4 14 1
4. Man City 11 4 15 0
5. Leicester City 11 4 14 1
6. Tottenham 10 5 13 2
7. Aston Villa 10 5 12 3
8. West Ham Utd 10 5 11 4
9. Man Utd 9 6 9 6
10. Chelsea 9 6 11 4
11. Bournemouth 8 7 11 4
12. Liverpool 8 6 12 2
13. Nottingham Forest 7 8 9 6
14. Southampton 7 8 12 3
15. Newcastle 7 8 13 2
16. Everton 7 7 8 6
17. Fulham 7 8 11 4
18. Crystal Palace 6 9 9 6
19. Ipswich 6 9 10 5
20. Arsenal 6 9 9 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1