Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả Ngoại Hạng Anh

FT
1-1
0 : 1 1/43
0.85-0.970.83-0.95
FT
3-1
1/2 : 02 1/4
0.84-0.960.82-0.94
FT
1-1
0 : 1 1/23
-0.940.821.000.88
FT
3-4
0 : 1/42 1/2
0.77-0.950.820.98
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/2
-0.900.780.960.92
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.920.960.950.93
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.83-0.950.900.98
FT
2-2
0 : 1/22 3/4
0.85-0.970.900.98
FT
4-5
3/4 : 02 3/4
-0.930.810.970.91
FT
0-1
0 : 1/42 3/4
0.85-0.97-0.950.83
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.76-0.880.82-0.94
FT
0-2
1 : 03 1/4
0.930.95-0.950.83
FT
0-2
0 : 02 1/2
0.950.880.880.93
FT
1-0
0 : 12 3/4
0.81-0.93-0.990.87
FT
1-2
0 : 1/42 3/4
0.80-0.930.940.94
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.86-0.98
FT
1-4
0 : 02 1/2
0.950.930.960.92
FT
3-2
1/4 : 02 1/2
0.890.99-0.980.86
FT
3-2
0 : 1 3/43 1/4
0.82-0.940.84-0.96
FT
3-1
0 : 12 3/4
0.84-0.96-0.960.84
FT
0-1
0 : 1/22 1/2
0.910.970.86-0.98
FT
4-1
0 : 12 1/2
0.80-0.931.000.88
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.940.940.85-0.97
FT
2-1
1/2 : 03
0.970.910.980.90
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
0.880.950.880.93
FT
0-3
0 : 1 1/43
-0.960.84-0.950.83
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.86-0.980.86-0.98
FT
0-2
3/4 : 02 1/2
0.84-0.960.960.92
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
-0.950.830.83-0.95
FT
0-2
1 : 02 3/4
-0.980.870.970.92
FT
3-0
0 : 1/23 1/4
0.84-0.960.950.93
FT
4-0
0 : 1/42 1/2
-0.960.840.900.98
FT
0-0
0 : 1/42 3/4
0.980.850.920.89
FT
3-1
0 : 1/42
0.890.990.80-0.93
FT
3-1
0 : 02 3/4
-0.970.851.000.88
FT
3-0
0 : 1 1/23
-0.960.84-0.970.85
FT
2-2
1 : 02 1/4
1.000.880.940.94
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.910.97
FT
3-2
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.980.90
FT
2-2
0 : 02 3/4
-0.890.770.950.93
FT
1-1
1/4 : 02
0.900.980.80-0.93
FT
3-1
0 : 1 1/43 1/4
0.87-0.991.000.88
FT
3-1
3/4 : 02 3/4
-0.930.810.881.00
FT
2-0
0 : 3/43
0.83-0.950.890.99
FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.910.970.990.89
FT
0-2
1 1/2 : 02 1/2
-0.940.820.890.99
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.900.98
FT
3-0
0 : 1/22 1/2
0.850.980.82-0.99
FT
2-2
1/4 : 02 3/4
0.980.900.920.96
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Sunderland 14 11 0 3 78.6%
2. Chelsea 14 8 0 6 57.1%
3. Man City 14 8 1 5 57.1%
4. Crystal Palace 14 8 0 6 57.1%
5. Brentford 14 7 1 6 50.0%
6. Fulham 14 7 2 5 50.0%
7. Leeds Utd 14 7 0 7 50.0%
8. Arsenal 14 7 2 5 50.0%
9. Tottenham 14 7 1 6 50.0%
10. Everton 14 7 1 6 50.0%
11. Brighton 14 7 0 7 50.0%
12. West Ham Utd 14 6 1 7 42.9%
13. Burnley 14 6 1 7 42.9%
14. Aston Villa 14 6 3 5 42.9%
15. Bournemouth 14 6 0 8 42.9%
16. Nottingham Forest 14 6 0 8 42.9%
17. Liverpool 14 5 0 9 35.7%
18. Man Utd 14 5 1 8 35.7%
19. Newcastle 14 5 1 8 35.7%
20. Wolves 14 3 1 10 21.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Aston Villa 5 6 2 1 42.0% 57.0%
2. Crystal Palace 5 8 1 0 50.0% 50.0%
3. Arsenal 4 7 3 0 42.0% 57.0%
4. Wolves 4 6 4 0 42.0% 57.0%
5. Bournemouth 4 2 8 0 64.0% 35.0%
6. Newcastle 4 5 5 0 50.0% 50.0%
7. Everton 4 8 2 0 42.0% 57.0%
8. Fulham 3 7 3 1 50.0% 50.0%
9. Leeds Utd 3 5 6 0 42.0% 57.0%
10. Sunderland 3 9 2 0 57.0% 42.0%
11. Brentford 2 5 7 0 64.0% 35.0%
12. Liverpool 2 9 3 0 28.0% 71.0%
13. Chelsea 2 8 4 0 57.0% 42.0%
14. Burnley 2 7 5 0 50.0% 50.0%
15. Man Utd 2 7 5 0 50.0% 50.0%
16. Nottingham Forest 2 9 3 0 57.0% 42.0%
17. Tottenham 2 8 4 0 35.0% 64.0%
18. Man City 2 7 4 1 42.0% 57.0%
19. Brighton 1 9 3 1 57.0% 42.0%
20. West Ham Utd 0 10 4 0 57.0% 42.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Leeds Utd 10 4 11 3
2. Tottenham 10 4 11 3
3. Bournemouth 9 5 11 3
4. Newcastle 9 5 8 6
5. Brentford 9 5 12 2
6. Liverpool 9 5 10 4
7. Chelsea 9 5 10 4
8. Man Utd 9 5 12 2
9. Man City 9 5 12 2
10. Brighton 9 5 12 2
11. West Ham Utd 9 5 9 5
12. Aston Villa 7 7 10 4
13. Fulham 7 7 8 6
14. Burnley 7 7 11 3
15. Nottingham Forest 7 7 10 4
16. Crystal Palace 6 8 10 4
17. Wolves 6 8 9 5
18. Arsenal 5 9 11 3
19. Everton 5 9 10 4
20. Sunderland 5 9 7 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1