Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả Ngoại Hạng Anh

FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.960.920.970.91
FT
1-1
0 : 02 1/4
-0.920.79-0.900.78
FT
1-2
0 : 3/42 3/4
1.000.880.86-0.98
FT
0-0
1/4 : 02
-0.990.870.86-0.98
FT
2-1
0 : 1 3/43 1/4
0.950.930.960.92
FT
4-1
0 : 1/42 1/2
0.990.890.86-0.98
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
0.840.990.80-0.99
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
0.82-0.940.940.94
FT
1-2
3/4 : 03
-0.930.801.000.88
FT
1-0
0 : 03
0.920.960.950.93
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.890.991.000.88
FT
2-1
0 : 1/23
-0.980.86-0.960.84
FT
0-1
1 : 02 1/2
0.960.920.960.92
FT
4-1
0 : 02
1.000.880.81-0.93
FT
1-2
1/2 : 02 3/4
0.85-0.97-0.970.85
FT
0-0
0 : 3/42 3/4
0.79-0.96-0.980.79
FT
3-0
0 : 23 1/2
0.960.920.950.93
FT
1-1
0 : 1 1/43
-0.960.840.940.94
FT
0-2
1/4 : 02 1/2
-0.980.86-0.970.85
FT
2-2
0 : 02 3/4
-0.920.790.84-0.96
FT
4-4
0 : 3/43 1/4
0.950.930.960.92
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.900.98
FT
0-3
1/2 : 02 3/4
0.970.910.930.95
FT
1-0
1/4 : 02 1/2
1.000.880.900.98
FT
2-3
1/4 : 02 3/4
0.980.901.000.88
FT
3-0
0 : 02 1/2
0.950.930.980.90
FT
2-1
0 : 2 1/43 1/4
0.910.97-0.950.83
FT
2-3
1/2 : 02 1/4
0.85-0.970.85-0.97
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.940.940.920.96
FT
2-0
0 : 3/43
0.79-0.960.78-0.97
FT
1-4
3/4 : 02 3/4
-0.970.850.940.94
FT
1-2
0 : 02 1/2
0.80-0.930.980.90
FT
1-1
0 : 13
0.940.89-0.990.80
FT
3-3
3/4 : 02 3/4
0.900.98-0.970.85
FT
2-1
0 : 1 1/23
0.920.960.920.96
FT
3-0
0 : 1 3/43 1/4
0.970.911.000.88
FT
0-0
1/4 : 03
-0.940.820.970.91
FT
2-0
0 : 02 1/2
0.83-0.951.000.88
FT
3-0
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.87-0.99
FT
2-1
1/2 : 02 1/4
0.970.910.890.99
FT
1-1
0 : 1 1/43
0.85-0.970.83-0.95
FT
3-1
1/2 : 02 1/4
0.84-0.960.82-0.94
FT
1-1
0 : 1 1/23
-0.940.821.000.88
FT
3-4
0 : 1/42 1/2
0.77-0.950.820.98
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/2
-0.900.780.960.92
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.920.960.950.93
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.83-0.950.900.98
FT
2-2
0 : 1/22 3/4
0.85-0.970.900.98
FT
4-5
3/4 : 02 3/4
-0.930.810.970.91
TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Sunderland 18 13 1 4 72.2%
2. Man City 18 12 1 5 66.7%
3. Fulham 18 10 2 6 55.6%
4. Leeds Utd 18 10 1 7 55.6%
5. Aston Villa 18 10 3 5 55.6%
6. Brentford 18 9 1 8 50.0%
7. Chelsea 18 9 1 8 50.0%
8. Burnley 18 9 1 8 50.0%
9. Tottenham 18 9 1 8 50.0%
10. Crystal Palace 18 9 0 9 50.0%
11. Bournemouth 18 8 0 10 44.4%
12. Everton 18 8 2 8 44.4%
13. Brighton 18 8 0 10 44.4%
14. Liverpool 18 7 0 11 38.9%
15. West Ham Utd 18 7 1 10 38.9%
16. Arsenal 18 7 3 8 38.9%
17. Man Utd 18 7 1 10 38.9%
18. Nottingham Forest 18 7 0 11 38.9%
19. Wolves 18 5 1 12 27.8%
20. Newcastle 18 5 2 11 27.8%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Newcastle 6 6 6 0 44.0% 55.0%
2. Crystal Palace 6 10 2 0 38.0% 61.0%
3. Everton 6 10 2 0 44.0% 55.0%
4. Fulham 5 8 4 1 38.0% 61.0%
5. Arsenal 5 10 3 0 33.0% 66.0%
6. Sunderland 5 11 2 0 55.0% 44.0%
7. Aston Villa 5 9 3 1 33.0% 66.0%
8. Bournemouth 5 3 9 1 61.0% 38.0%
9. Wolves 4 9 5 0 38.0% 61.0%
10. Leeds Utd 3 7 8 0 50.0% 50.0%
11. Chelsea 3 10 5 0 61.0% 38.0%
12. Burnley 3 9 6 0 50.0% 50.0%
13. Man Utd 3 8 6 1 38.0% 61.0%
14. Nottingham Forest 3 12 3 0 44.0% 55.0%
15. Tottenham 3 11 4 0 33.0% 66.0%
16. Brentford 2 8 8 0 66.0% 33.0%
17. Liverpool 2 12 4 0 33.0% 66.0%
18. Man City 2 11 4 1 33.0% 66.0%
19. Brighton 2 12 3 1 61.0% 38.0%
20. West Ham Utd 1 12 5 0 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Man City 13 5 15 3
2. Leeds Utd 12 6 13 5
3. Man Utd 12 6 16 2
4. Tottenham 12 6 14 4
5. Liverpool 12 6 12 6
6. Newcastle 11 7 11 7
7. Aston Villa 11 7 14 4
8. Bournemouth 11 7 13 5
9. Chelsea 11 7 13 5
10. West Ham Utd 11 7 11 7
11. Nottingham Forest 10 8 13 5
12. Brentford 10 8 14 4
13. Brighton 10 8 14 4
14. Crystal Palace 9 9 14 4
15. Fulham 9 9 11 7
16. Wolves 9 9 11 7
17. Burnley 9 9 13 5
18. Arsenal 8 10 14 4
19. Everton 6 12 13 5
20. Sunderland 6 12 9 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1