T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng Nhất QG | |||||
FT 0-3 | 0 : 1/4 | 2 | |||
0.90 | 0.92 | 0.95 | 0.75 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 3-1 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | |||
0.84 | 0.98 | -0.99 | 0.79 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 4 | |||||
FT 0-0 | 0 : 1/2 | 1 3/4 | |||
-0.93 | 0.75 | 0.86 | 0.94 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 6 | |||||
FT 0-1 | |||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 0-0 | |||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 6 |
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT QG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PĐ Ninh Bình | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 1 | 15 |
2. | TT Bình Phước | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 13 |
3. | PVF CAND | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 |
4. | Đồng Tháp | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 7 |
5. | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 6 |
6. | Khánh Hòa | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 |
7. | Thừa Thiên Huế | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | 4 |
8. | ĐT Long An | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 |
9. | Hòa Bình | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 |
10. | TP.HCM 2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 |
11. | Đồng Nai | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | 2 |
Lên hạng
PlaysOff
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua