Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

Vòng 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
2-5
1/4 : 02 1/2
0.890.990.870.93
FT
2-1
1/4 : 02 3/4
0.920.96-0.940.80
FT
2-4
1/4 : 02 1/2
-0.980.86-0.980.84
FT
0-0
  
    
FT
0-0
0 : 1/22 3/4
0.960.92-0.930.79
FT
2-3
0 : 1/22 1/2
0.84-0.960.910.95
FT
1-1
0 : 12 1/2
0.970.910.83-0.97
FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.71-0.850.950.91
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
-0.880.74-0.970.83
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.950.930.940.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Louisville City 12 9 2 1 35 11 29
2. Ch. Battery 13 8 4 1 27 9 28
3. Indy Eleven 13 7 2 4 25 21 23
4. Tampa Bay Rowdies 12 6 4 2 24 12 22
5. Birmingham Legion 12 5 3 4 12 15 18
6. Loudoun United 13 5 2 6 18 17 17
7. Detroit City FC 10 5 2 3 14 15 17
8. North Carolina 12 3 5 4 15 13 14
9. Pittsburgh R. 12 3 4 5 11 14 13
10. Hartford Athletic 11 4 1 6 11 22 13
11. Rhode Island FC 12 1 8 3 11 17 11
12. Miami FC 13 2 1 10 13 27 7
Bảng B
1. New Mexico United 11 7 1 3 15 16 22
2. Sacramento 12 5 6 1 16 9 21
3. Monterey Bay FC 14 5 4 5 15 17 19
4. Orange County SC 12 5 3 4 15 15 18
5. SA Scorpions 12 4 5 3 17 14 17
6. Memphis 901 12 5 1 6 18 15 16
7. Colorado Springs 11 5 1 5 12 11 16
8. Phoenix Rising 13 4 4 5 14 14 16
9. Oakland Roots 13 4 2 7 13 20 14
10. Las Vegas Lights 13 3 3 7 13 22 12
11. FC Tulsa 11 2 4 5 13 23 10
12. El Paso Locomotive 13 2 2 9 12 20 8
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua