Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.980.90-0.970.83
FT
3-1
1/4 : 02 3/4
0.85-0.970.900.96
FT
1-1
  
    
FT
1-2
0 : 1/22 3/4
0.990.890.960.84
FT
0-2
0 : 1/42 1/4
0.70-0.850.920.88
FT
0-1
1/2 : 02 1/2
-0.950.830.970.89
FT
2-2
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.910.89
FT
1-3
0 : 1/42 3/4
0.78-0.910.920.94
FT
1-2
0 : 12 1/2
0.87-0.990.910.95
FT
1-1
0 : 02 1/2
-0.940.820.930.93
FT
1-0
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ch. Battery 10 7 3 0 25 7 24
2. Louisville City 7 6 0 1 23 7 18
3. Detroit City FC 7 5 1 1 10 6 16
4. Tampa Bay Rowdies 8 3 4 1 17 11 13
5. Pittsburgh R. 8 3 2 3 7 7 11
6. Indy Eleven 9 3 2 4 14 17 11
7. Birmingham Legion 8 3 2 3 8 13 11
8. Hartford Athletic 7 3 0 4 7 14 9
9. Loudoun United 8 2 2 4 10 13 8
10. Rhode Island FC 8 1 5 2 7 11 8
11. North Carolina 9 1 4 4 8 12 7
12. Miami FC 9 2 1 6 11 16 7
Bảng B
1. Sacramento 9 5 4 0 14 6 19
2. New Mexico United 8 5 1 2 11 13 16
3. Orange County SC 8 4 3 1 11 6 15
4. Monterey Bay FC 9 4 2 3 11 10 14
5. SA Scorpions 9 3 4 2 14 11 13
6. Phoenix Rising 9 3 2 4 10 11 11
7. Memphis 901 8 3 0 5 12 11 9
8. FC Tulsa 7 2 3 2 11 12 9
9. Las Vegas Lights 9 3 0 6 10 18 9
10. Oakland Roots 9 2 2 5 9 16 8
11. Colorado Springs 8 2 1 5 6 10 7
12. El Paso Locomotive 9 0 2 7 6 14 2
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua