Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
0-2
0 : 1/22 1/2
-0.990.87-0.980.84
FT
1-1
0 : 02 1/2
0.77-0.950.990.81
FT
0-2
0 : 1/42 3/4
-0.950.830.82-0.96
FT
2-2
  
    
FT
0-1
0 : 3/43
0.85-0.970.85-0.99
FT
3-0
0 : 12 3/4
0.930.950.950.91
FT
2-2
1/4 : 02 1/4
0.83-0.950.80-0.94
FT
1-1
0 : 1 1/43
-0.940.82-0.990.79
FT
2-1
0 : 3/42 3/4
0.890.990.960.84
FT
2-2
0 : 02 1/2
0.821.000.78-0.93
FT
1-3
1/2 : 02 3/4
0.77-0.890.960.84
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.920.960.950.91
FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.84-0.960.960.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Louisville City 34 24 4 6 86 43 76
2. Ch. Battery 34 18 10 6 68 35 64
3. Detroit City FC 34 15 11 8 46 32 56
4. Rhode Island FC 34 12 15 7 56 41 51
5. Indy Eleven 34 14 9 11 49 50 51
6. Tampa Bay Rowdies 34 14 8 12 55 46 50
7. Pittsburgh R. 34 12 12 10 41 28 48
8. North Carolina 34 13 9 12 54 43 48
9. Birmingham Legion 34 13 6 15 44 51 45
10. Hartford Athletic 34 12 8 14 39 52 44
11. Loudoun United 34 11 9 14 44 39 42
12. Miami FC 34 3 2 29 26 89 11
Bảng B
1. New Mexico United 34 18 5 11 46 44 59
2. Colorado Springs 34 15 7 12 48 40 52
3. Memphis 901 34 14 9 11 52 41 51
4. Las Vegas Lights 34 13 11 10 49 46 50
5. Sacramento 34 13 10 11 46 34 49
6. Orange County SC 34 13 7 14 38 45 46
7. Oakland Roots 34 13 5 16 37 57 44
8. Phoenix Rising 34 11 9 14 33 39 42
9. SA Scorpions 34 10 9 15 36 49 39
10. FC Tulsa 34 9 11 14 33 48 38
11. Monterey Bay FC 34 8 10 16 29 44 34
12. El Paso Locomotive 34 8 8 18 27 46 32
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua