Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 22
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

20/12
03h00
0 : 1/42 1/4
0.960.920.85-0.98
20/12
19h30
0 : 1/43
-0.940.820.990.88
20/12
19h30
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.920.95
20/12
19h30
0 : 1/42 1/2
0.900.980.890.98
20/12
22h00
0 : 02 1/2
1.000.880.950.92
20/12
22h00
0 : 1/42 1/2
0.900.980.970.90
20/12
22h00
0 : 1 3/43 1/4
0.881.00-0.960.83
20/12
22h00
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.940.93
20/12
22h00
0 : 1/42 1/2
-0.990.870.910.96
20/12
22h00
0 : 1/22 1/4
0.990.890.980.89
20/12
22h00
0 : 02 1/2
-0.930.80-0.950.82
20/12
22h00
0 : 1/42 1/2
-0.960.840.871.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coventry 21 14 5 2 52 22 47
2. Middlesbrough 21 12 6 3 33 22 42
3. Preston North End 21 9 8 4 29 22 35
4. Millwall 21 10 5 6 25 29 35
5. Ipswich 21 9 7 5 35 22 34
6. Hull City 21 10 4 7 36 35 34
7. Stoke City 21 10 3 8 28 20 33
8. Leicester City 21 8 7 6 30 27 31
9. QPR 21 9 4 8 28 33 31
10. Southampton 21 8 6 7 35 30 30
11. Bristol City 21 8 6 7 28 24 30
12. Derby County 21 8 6 7 30 29 30
13. Birmingham 21 8 5 8 30 26 29
14. Watford 21 7 8 6 30 28 29
15. Wrexham 21 6 10 5 26 25 28
16. West Brom 21 8 4 9 25 28 28
17. Charlton Athletic 20 6 6 8 20 26 24
18. Sheffield Utd 21 7 2 12 25 31 23
19. Swansea City 21 6 5 10 22 29 23
20. Blackburn Rovers 20 6 4 10 20 26 22
21. Portsmouth 20 5 5 10 17 27 20
22. Oxford Utd 21 4 7 10 22 30 19
23. Norwich 21 4 5 12 24 34 17
24. Sheffield Wed. 20 1 6 13 15 40 -9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua