6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 39
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
3-1
0 : 1/42 1/2
0.87-0.980.990.88
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.970.860.920.95
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
0.80-0.920.80-0.93
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.88-0.99-0.990.86
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
-0.950.840.900.97
FT
3-1
0 : 1/42 1/4
0.88-0.99-0.890.76
FT
2-2
0 : 1 1/22 1/2
0.940.950.930.94
FT
2-1
0 : 12 1/2
0.940.950.84-0.97
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.920.970.990.88
FT
1-1
0 : 02 1/4
-0.960.850.82-0.95
nhận định
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
-0.930.810.940.93
03/04
01h45
0 : 1/42
-0.930.81-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sheffield Utd 39 26 7 6 56 29 85
2. Leeds Utd 39 23 12 4 78 27 81
3. Burnley 39 22 15 2 53 11 81
4. Sunderland 39 20 12 7 56 37 72
5. Coventry 39 17 8 14 56 51 59
6. West Brom 39 13 18 8 48 35 57
7. Middlesbrough 39 16 9 14 59 49 57
8. Bristol City 39 14 15 10 49 42 57
9. Watford 39 15 8 16 47 51 53
10. Norwich 39 13 13 13 61 54 52
11. Blackburn Rovers 39 15 7 17 42 41 52
12. Sheffield Wed. 39 14 10 15 54 60 52
13. Millwall 39 13 12 14 37 40 51
14. Preston North End 38 10 17 11 39 44 47
15. QPR 39 11 12 16 45 53 45
16. Swansea City 39 12 9 18 40 51 45
17. Portsmouth 39 12 9 18 47 61 45
18. Stoke City 39 10 12 17 40 52 42
19. Oxford Utd 39 10 12 17 40 57 42
20. Hull City 39 10 11 18 39 48 41
21. Cardiff City 39 9 13 17 43 63 40
22. Derby County 38 10 8 20 40 51 38
23. Luton Town 39 10 8 21 35 60 38
24. Plymouth Argyle 39 7 13 19 40 77 34
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua