Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
0-3
1/4 : 02 1/2
0.970.92-0.950.82
FT
3-1
1/4 : 03
0.891.001.000.87
FT
2-3
0 : 02 1/2
0.990.900.960.91
FT
2-0
0 : 12 1/2
0.980.91-0.950.82
FT
0-4
0 : 02
0.80-0.910.83-0.96
FT
2-3
0 : 02 1/4
0.910.980.84-0.97
FT
0-3
0 : 1/42 1/4
0.990.900.940.93
FT
1-1
1/4 : 02 3/4
-0.960.86-0.950.82
FT
1-3
0 : 02 1/2
-0.970.87-0.980.85
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.900.990.960.91
FT
1-1
0 : 1/23
0.85-0.951.000.87
FT
1-4
1/2 : 03 1/4
0.930.960.990.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leicester City 44 30 4 10 86 39 94
2. Leeds Utd 45 27 9 9 80 41 90
3. Ipswich 43 26 11 6 85 53 89
4. Southampton 45 25 9 11 85 62 84
5. Norwich 45 21 10 14 79 63 73
6. West Brom 45 20 12 13 68 47 72
7. Hull City 44 19 12 13 65 56 69
8. Middlesbrough 45 19 9 17 68 61 66
9. Coventry 44 17 13 14 68 55 64
10. Preston North End 44 18 9 17 56 61 63
11. Bristol City 45 17 11 17 53 47 62
12. Cardiff City 45 19 5 21 51 65 62
13. Swansea City 45 15 12 18 59 65 57
14. Watford 45 13 17 15 60 58 56
15. Sunderland 45 16 8 21 52 52 56
16. Millwall 45 15 11 19 44 55 56
17. QPR 45 14 11 20 45 57 53
18. Stoke City 45 14 11 20 45 60 53
19. Blackburn Rovers 45 13 11 21 58 74 50
20. Sheffield Wed. 45 14 8 23 42 68 50
21. Plymouth Argyle 45 12 12 21 58 70 48
22. Birmingham 45 12 11 22 49 65 47
23. Huddersfield 45 9 18 18 48 75 45
24. Rotherham Utd 45 4 12 29 32 87 24
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua