Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 8
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
1-0
0 : 1 1/43
-0.940.830.920.95
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.83-0.94-0.980.85
FT
3-0
0 : 1/22 3/4
-0.950.84-0.960.83
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.891.00-0.950.82
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
-0.950.840.890.98
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.910.98-0.940.81
FT
1-3
0 : 02 1/2
0.910.980.920.95
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
-0.900.790.900.97
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.990.890.83-0.96
FT
6-1
0 : 3/42 3/4
-0.930.80-0.960.83
FT
3-0
0 : 02 1/4
0.84-0.960.82-0.95
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
0.920.960.990.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leeds Utd 25 15 7 3 45 16 52
2. Sheffield Utd 25 15 6 4 34 16 51
3. Burnley 25 13 10 2 30 9 49
4. Sunderland 25 13 8 4 38 22 47
5. Middlesbrough 25 11 7 7 42 31 40
6. West Brom 25 9 12 4 31 20 39
7. Blackburn Rovers 24 11 6 7 28 22 39
8. Watford 24 11 4 9 34 34 37
9. Sheffield Wed. 25 10 6 9 36 38 36
10. Bristol City 25 8 10 7 32 30 34
11. Norwich 25 8 9 8 41 36 33
12. Swansea City 25 9 6 10 29 29 33
13. Millwall 24 7 8 9 22 21 29
14. Coventry 25 7 8 10 33 35 29
15. QPR 25 6 11 8 27 33 29
16. Preston North End 25 6 11 8 27 33 29
17. Derby County 25 7 6 12 31 34 27
18. Oxford Utd 24 7 6 11 27 39 27
19. Stoke City 25 6 8 11 24 32 26
20. Luton Town 25 7 4 14 26 42 25
21. Portsmouth 23 5 8 10 30 40 23
22. Hull City 25 5 7 13 22 33 22
23. Cardiff City 24 5 7 12 24 39 22
24. Plymouth Argyle 24 4 7 13 24 53 19
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua