Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 6
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
1-3
0 : 1/42 1/2
0.84-0.950.930.94
FT
4-1
0 : 1/22 3/4
-0.940.830.950.92
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.990.900.920.95
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.940.83-0.960.83
FT
2-1
0 : 3/42 1/2
-0.970.860.86-0.99
FT
1-0
0 : 1 1/43 1/4
0.88-0.990.970.90
FT
1-2
0 : 3/43
-0.970.860.970.90
FT
1-0
0 : 12 1/2
-0.950.840.86-0.99
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.830.960.91
FT
0-2
3/4 : 02 1/4
0.83-0.940.82-0.95
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.970.920.880.99
FT
0-0
0 : 02 1/2
-0.920.80-0.970.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sheffield Utd 26 16 6 4 36 17 54
2. Leeds Utd 26 15 8 3 48 19 53
3. Burnley 26 14 10 2 31 9 52
4. Sunderland 26 14 8 4 39 22 50
5. Middlesbrough 26 11 8 7 43 32 41
6. West Brom 26 9 13 4 32 21 40
7. Blackburn Rovers 25 11 6 8 28 23 39
8. Bristol City 26 9 10 7 33 30 37
9. Watford 25 11 4 10 35 36 37
10. Sheffield Wed. 26 10 7 9 38 40 37
11. Norwich 26 9 9 8 43 37 36
12. Swansea City 26 9 7 10 30 30 34
13. Millwall 25 7 9 9 24 23 30
14. Preston North End 26 6 12 8 28 34 30
15. Coventry 26 7 8 11 34 37 29
16. QPR 25 6 11 8 27 33 29
17. Oxford Utd 25 7 7 11 28 40 28
18. Derby County 26 7 6 13 31 35 27
19. Stoke City 26 6 9 11 24 32 27
20. Luton Town 25 7 4 14 26 42 25
21. Portsmouth 24 5 8 11 30 41 23
22. Hull City 26 5 8 13 25 36 23
23. Cardiff City 25 5 8 12 25 40 23
24. Plymouth Argyle 25 4 8 13 24 53 20
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua