Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
1-0
1/4 : 02 1/2
0.79-0.90-0.950.82
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
0.84-0.950.960.91
FT
1-2
1/4 : 02 1/2
0.85-0.961.000.87
FT
1-4
3/4 : 02 3/4
0.84-0.950.990.88
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.990.88
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
0.970.92-0.990.86
FT
1-2
0 : 12 1/2
0.960.930.980.89
FT
0-2
0 : 1/42 1/2
0.83-0.940.890.98
FT
1-0
1/2 : 02 1/4
-0.920.80-0.940.81
FT
1-0
0 : 1/22 3/4
0.920.971.000.87
FT
0-0
0 : 02
0.88-0.990.84-0.97
FT
0-0
0 : 1/42
-0.930.810.80-0.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sheffield Utd 16 10 4 2 21 9 34
2. Sunderland 16 9 5 2 26 12 32
3. Burnley 16 8 6 2 19 6 30
4. Leeds Utd 15 8 5 2 24 9 29
5. Middlesbrough 16 8 3 5 29 19 27
6. West Brom 16 6 8 2 18 11 26
7. Watford 16 8 2 6 25 24 26
8. Millwall 16 6 6 4 19 14 24
9. Blackburn Rovers 15 6 4 5 19 17 22
10. Bristol City 16 5 7 4 20 20 22
11. Derby County 16 5 5 6 20 20 20
12. Stoke City 16 5 5 6 19 20 20
13. Norwich 16 4 7 5 25 24 19
14. Swansea City 15 5 4 6 11 10 19
15. Sheffield Wed. 16 5 4 7 18 26 19
16. Luton Town 16 5 3 8 18 26 18
17. Coventry 16 4 5 7 22 23 17
18. Oxford Utd 16 4 5 7 19 24 17
19. Plymouth Argyle 16 4 5 7 17 28 17
20. Preston North End 16 3 7 6 16 24 16
21. Cardiff City 16 4 4 8 15 24 16
22. Hull City 16 3 6 7 16 21 15
23. Portsmouth 15 2 6 7 16 28 12
24. QPR 16 1 8 7 13 26 11
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua