Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
2-0
0 : 1/22 1/4
0.950.940.85-0.98
FT
5-0
0 : 1/23
-0.960.85-0.990.86
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.84-0.950.940.93
FT
3-0
0 : 1/22 3/4
0.940.950.900.97
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.85-0.960.84-0.97
FT
0-2
0 : 02
0.930.960.83-0.96
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
0.900.990.910.96
FT
0-2
0 : 3/42 3/4
0.87-0.980.980.89
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.970.92-0.990.86
FT
1-1
0 : 02 3/4
0.88-0.990.900.97
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
-0.920.800.990.88
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
0.81-0.930.871.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sheffield Utd 22 15 5 2 32 11 50
2. Leeds Utd 22 13 6 3 41 15 45
3. Burnley 22 12 8 2 28 9 44
4. Sunderland 22 12 7 3 34 18 43
5. Blackburn Rovers 21 11 4 6 25 18 37
6. Middlesbrough 22 10 5 7 38 28 35
7. Watford 21 10 4 7 30 28 34
8. West Brom 21 7 11 3 24 16 32
9. Sheffield Wed. 22 9 5 8 28 30 32
10. Millwall 21 7 7 7 21 18 28
11. Bristol City 21 6 9 6 26 26 27
12. Swansea City 22 7 6 9 24 24 27
13. Norwich 22 6 8 8 37 34 26
14. QPR 22 5 10 7 23 28 25
15. Luton Town 22 7 4 11 25 38 25
16. Derby County 22 6 6 10 27 28 24
17. Coventry 22 6 6 10 28 34 24
18. Preston North End 22 4 11 7 22 29 23
19. Stoke City 22 5 7 10 23 30 22
20. Portsmouth 20 4 8 8 25 35 20
21. Hull City 22 4 7 11 21 31 19
22. Cardiff City 21 4 6 11 19 34 18
23. Oxford Utd 21 4 6 11 21 37 18
24. Plymouth Argyle 21 4 6 11 22 45 18
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua