Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

Vòng 30
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
3-0
  
    
FT
1-3
0 : 1/42 1/2
1.000.840.950.87
FT
3-3
1/4 : 02 3/4
0.81-0.970.80-0.98
FT
4-2
0 : 1 1/43
-0.960.800.870.95
FT
1-0
0 : 1/43
0.850.990.840.98
FT
1-1
1 1/4 : 03 1/4
0.80-0.960.880.94
FT
1-1
0 : 1/43 1/4
0.890.95-0.980.80
FT
1-1
3/4 : 03 1/4
0.79-0.950.900.92
FT
1-2
0 : 03
0.841.000.850.97
FT
0-2
1/4 : 02 3/4
0.870.970.821.00
FT
0-2
3/4 : 02 3/4
0.910.930.920.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hannover II 34 24 4 6 90 40 76
2. Meppen 34 22 5 7 74 39 71
3. Phonix Lubeck 34 21 5 8 86 36 68
4. Drochtersen/Assel 34 17 10 7 56 42 61
5. Oldenburg 1897 34 16 9 9 63 44 57
6. Holstein Kiel II 34 16 8 10 63 53 56
7. Hamburger II 34 14 9 11 55 53 51
8. Havelse 34 14 7 13 57 54 49
9. Teutonia Ottensen 34 13 9 12 60 49 48
10. TuS BW Lohne 34 12 10 12 51 49 46
11. Bremer SV 34 11 13 10 54 61 46
12. Ein. Norderstedt 34 13 4 17 57 64 43
13. St. Pauli II 34 10 10 14 57 48 40
14. SSV Jeddeloh 34 9 12 13 41 64 39
15. Weiche Flensburg 34 9 11 14 44 59 38
16. Eimsbutteler 34 5 7 22 35 74 22
17. FC Kilia Kiel 34 3 11 20 39 86 20
18. Spelle-Venhaus 34 2 6 26 30 97 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua