Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
0-3
3/4 : 03
0.970.871.000.82
FT
0-0
1/2 : 03
-0.930.77-0.960.78
FT
1-0
0 : 13 1/4
0.860.980.970.85
FT
4-1
0 : 3/42 3/4
0.910.930.80-0.98
FT
1-1
0 : 3/43 1/4
0.860.98-0.990.81
FT
2-0
  
    
FT
0-2
0 : 1/42 3/4
0.970.87-0.990.81
FT
0-0
0 : 1/43
0.960.86-0.880.68
FT
1-3
0 : 3/42 1/2
-0.970.81-0.980.80
FT
1-1
1/4 : 02 3/4
0.910.931.000.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hannover II 34 24 4 6 90 40 76
2. Meppen 34 22 5 7 74 39 71
3. Phonix Lubeck 34 21 5 8 86 36 68
4. Drochtersen/Assel 34 17 10 7 56 42 61
5. Oldenburg 1897 34 16 9 9 63 44 57
6. Holstein Kiel II 34 16 8 10 63 53 56
7. Hamburger II 34 14 9 11 55 53 51
8. Havelse 34 14 7 13 57 54 49
9. Teutonia Ottensen 34 13 9 12 60 49 48
10. TuS BW Lohne 34 12 10 12 51 49 46
11. Bremer SV 34 11 13 10 54 61 46
12. Ein. Norderstedt 34 13 4 17 57 64 43
13. St. Pauli II 34 10 10 14 57 48 40
14. SSV Jeddeloh 34 9 12 13 41 64 39
15. Weiche Flensburg 34 9 11 14 44 59 38
16. Eimsbutteler 34 5 7 22 35 74 22
17. FC Kilia Kiel 34 3 11 20 39 86 20
18. Spelle-Venhaus 34 2 6 26 30 97 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua