Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-2
0 : 03
0.80-0.960.930.89
FT
5-3
0 : 1 3/43 1/2
0.880.960.830.99
FT
0-3
1 : 03 1/2
0.990.85-0.950.77
FT
2-0
0 : 1/23
-0.960.800.990.83
FT
0-2
1/4 : 03 1/2
0.77-0.930.930.89
FT
5-2
0 : 13 1/4
0.870.970.910.91
FT
4-2
0 : 1 3/43 1/4
0.70-0.880.75-0.93
FT
2-1
0 : 1/43 1/4
0.850.990.990.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hannover II 33 23 4 6 88 40 73
2. Phonix Lubeck 33 21 5 7 83 32 68
3. Meppen 33 21 5 7 71 38 68
4. Drochtersen/Assel 33 16 10 7 54 41 58
5. Holstein Kiel II 33 16 7 10 60 50 55
6. Oldenburg 1897 33 15 9 9 61 44 54
7. Hamburger II 34 14 9 11 55 53 51
8. Havelse 33 14 7 12 56 52 49
9. Teutonia Ottensen 33 13 9 11 59 46 48
10. TuS BW Lohne 33 12 10 11 51 47 46
11. Bremer SV 33 10 13 10 50 58 43
12. St. Pauli II 33 10 10 13 57 46 40
13. Ein. Norderstedt 33 12 4 17 55 64 40
14. Weiche Flensburg 33 9 11 13 44 57 38
15. SSV Jeddeloh 33 8 12 13 39 64 36
16. Eimsbutteler 33 5 7 21 35 72 22
17. FC Kilia Kiel 33 3 10 20 36 83 19
18. Spelle-Venhaus 34 2 6 26 30 97 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua