Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
0-1
0 : 1/42 3/4
0.75-0.920.950.87
FT
3-1
1/4 : 02 3/4
0.990.85-0.950.77
FT
5-0
0 : 1/24
-0.970.670.880.94
FT
4-0
0 : 1/23
-0.970.810.860.96
FT
2-4
0 : 1/42 1/2
0.880.960.860.96
FT
2-2
0 : 1/43
0.940.900.860.96
FT
1-2
1/4 : 02 3/4
0.78-0.94-0.930.75
FT
2-1
0 : 13 1/4
-0.840.680.980.84
FT
0-3
0 : 3/43
-0.860.700.970.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Havelse 19 14 2 3 40 22 44
2. Drochtersen/Assel 20 12 4 4 26 15 40
3. Meppen 18 9 5 4 37 16 32
4. Kickers Emden 19 10 2 7 34 23 32
5. Weiche Flensburg 19 9 3 7 35 31 30
6. TuS BW Lohne 20 8 6 6 32 32 30
7. Phonix Lubeck 18 8 5 5 38 26 29
8. Hamburger II 18 8 3 7 34 32 27
9. Wer.Bremen II 19 8 2 9 44 36 26
10. Lubeck 17 5 7 5 24 28 22
11. SSV Jeddeloh 18 6 4 8 26 32 22
12. Teutonia Ottensen 17 6 4 7 30 42 22
13. Oldenburg 1897 20 5 5 10 26 36 20
14. St. Pauli II 16 5 4 7 25 33 19
15. Bremer SV 19 5 3 11 34 39 18
16. Ein. Norderstedt 18 5 3 10 17 34 18
17. Holstein Kiel II 19 4 5 10 27 33 17
18. SV Todesfelde 18 4 3 11 13 32 15

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua